Khám tim mạch tổng quát đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các nguy cơ tim mạch và dấu hiệu cảnh báo tim mạch mà người bệnh có thể đang gặp phải. Việc chẩn đoán bệnh sớm không chỉ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị, mà còn giúp bác sĩ xây dựng phương pháp điều trị phù hợp với từng cá nhân. Từ đó, người bệnh có cơ hội cải thiện tình trạng bệnh rõ rệt và hạn chế biến chứng nguy hiểm về sau.
Vậy trong một buổi khám tim mạch tổng quát sẽ khám những gì? Và quy trình khám tim mạch được thực hiện như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết để chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn ngay từ hôm nay.
Mục Lục
- 1 Khám lâm sàng tim mạch
- 2 Dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch không nên bỏ qua
- 3 Tại sao việc khám sức khỏe tim mạch lại đóng vai trò sống còn trong phòng ngừa bệnh tim?
- 4 Khi nào cần đi khám chuyên khoa tim mạch?
- 5 Bệnh tim mạch thường được phát hiện thông qua khám và xét nghiệm chuyên sâu
- 6 Bảng giá tầm soát tim mạch bao nhiêu tiền?
- 7 Những lưu ý quan trọng trước và sau khi khám tim mạch bạn không nên bỏ qua
Khám lâm sàng tim mạch
Trong mọi quy trình khám chữa bệnh, khám lâm sàng tim mạch luôn là bước khởi đầu không thể thiếu. Quá trình này giúp bác sĩ khai thác các triệu chứng bất thường, xác định yếu tố nguy cơ bệnh tật và từ đó chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp nhằm đưa ra chẩn đoán xác định.
Các bước trong quy trình khám lâm sàng tim mạch:
Tiếp cận người bệnh: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin cơ bản như: tuổi, tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, nghề nghiệp, môi trường sống, các thuốc đang điều trị, thói quen nghiện rượu, thuốc lá… Đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng tim mạch của bệnh nhân.
Quy trình khám thực thể bao gồm các kỹ thuật quan sát, sờ, gõ và nghe để đánh giá cụ thể tình trạng hoạt động tim, chức năng tim và hệ thống mạch máu.
Đo dấu hiệu sinh tồn: gồm tần số mạch, nhiệt độ cơ thể, huyết áp và tần số nhịp thở – các chỉ số này phản ánh tình trạng toàn thân của người bệnh.
Sờ mạch: đánh giá độ đàn hồi thành mạch, độ nảy của mạch, tính chất mạch (đều hay rối loạn).
Nghe tim: xác định nhịp tim (đều hay rối loạn), phát hiện tiếng thổi bất thường, tiếng cọ màng tim – những dấu hiệu điển hình của bệnh lý tim.

Quan sát tĩnh mạch: phát hiện dấu hiệu giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch ngoại biên. Đặc biệt, hội lưu tĩnh mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh nổi rõ, phồng to thường liên quan đến suy tim, chèn ép tim hoặc quá tải thể tích.
Thăm khám lồng ngực: Bác sĩ sẽ kiểm tra cấu trúc lồng ngực nhằm phát hiện dị dạng như lồng ngực hình ức gà hoặc lõm lồng ngực. Đồng thời, sờ vùng mỏm tim để đánh giá phì đại cơ tim và phát hiện dấu hiệu rung miu.
Khám phổi: Bao gồm sờ, gõ và nghe phổi. Việc này giúp bác sĩ phát hiện tràn dịch màng phổi, phù phổi do suy tim, cũng như nghe được các rale phổi – gợi ý quan trọng cho các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn.
Khám bụng và tứ chi: Các dấu hiệu như cổ chướng, phù chi dưới cũng có thể là biểu hiện của bệnh tim. Do đó, đây là phần không thể bỏ qua trong khám lâm sàng tim mạch.
Khi bác sĩ thực hiện các bước khám, bạn cần chủ động mô tả rõ ràng các triệu chứng khó chịu đang gặp phải. Đây là cơ sở quan trọng để bác sĩ đưa ra chẩn đoán sơ bộ, từ đó xây dựng hướng điều trị phù hợp.
Chỉ định các xét nghiệm trong chẩn đoán cận lâm sàng tim mạch
Các xét nghiệm tim mạch và phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng tim mạch đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hoạt động tim mạch và kiểm tra chức năng tim mạch. Tùy theo biểu hiện lâm sàng và hướng chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm phù hợp, bao gồm:
Xét nghiệm máu tim mạch
Xét nghiệm máu tim mạch giúp xác định số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, đồng thời đánh giá chức năng gan, thận. Trong trường hợp nghi ngờ thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim, bác sĩ sẽ chỉ định đo men tim – một chỉ số quan trọng để xác định mức độ tổn thương cơ tim.

Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ (ECG) là phương pháp ghi lại hoạt động điện học của tim, giúp phát hiện nhịp tim bất thường, rối loạn nhịp tim, và các tổn thương liên quan đến cơ tim. ECG thường được chỉ định trong các trường hợp như:
- Phì đại cơ tim, rối loạn dẫn truyền tim
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ, rối loạn điện giải tim
- Các giai đoạn nhồi máu cơ tim, tái nhồi máu cơ tim
- Tổn thương màng ngoài tim, các phản ứng do ngộ độc thuốc tim mạch
- Theo dõi hoạt động của máy tạo nhịp tim
- Triệu chứng như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hồi hộp đánh trống ngực, đau thắt ngực, khó thở…
Siêu âm tim
Siêu âm tim cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc và chuyển động của tim, thường được áp dụng trong việc phát hiện bệnh lý van tim, viêm nhiễm van tim, bất thường buồng tim, và các bệnh lý liên quan đến cơ tim.
Chụp X-quang tim phổi
Chụp X-quang tim phổi cung cấp hình ảnh tổng quan về cấu trúc tim, cấu trúc phổi, xương sườn và lồng ngực. Kỹ thuật này hỗ trợ phát hiện các bệnh lý tim mạch, bệnh lý phổi cũng như các bất thường ở vùng ngực.
Chụp mạch vành
Đây là kỹ thuật sử dụng tia X để khảo sát hình ảnh mạch vành, giúp phát hiện bất thường mạch vành, đánh giá mức độ tổn thương mạch vành và tắc hẹp mạch vành. Phương pháp này được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh mạch vành.

Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) là xét nghiệm không xâm lấn, không dùng tia X, có độ chính xác cao trong việc khảo sát tim và mạch máu toàn thân. MRI tim đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện bệnh tim bẩm sinh, bệnh lý van tim, khối u tim và nhiều tình trạng khác liên quan đến chức năng tim mạch.
Đọc kết quả khám tim mạch sau khi hoàn tất quy trình kiểm tra
Sau khi kết thúc quá trình khám tim mạch và nhận đầy đủ các kết quả khám tim mạch cũng như các chỉ số cận lâm sàng liên quan, bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra đánh giá toàn diện về tình trạng tim mạch hiện tại của bạn, bao gồm:
- Bạn có đang mắc bệnh tim mạch hay không?
- Nếu có, đó là bệnh lý tim mạch gì?
- Mức độ tổn thương tim mạch đang ở giai đoạn nào và ảnh hưởng đến cơ thể ra sao?
- Bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp: từ việc thay đổi chế độ dinh dưỡng, điều chỉnh sinh hoạt lành mạnh, cho đến việc điều trị bằng thuốc hoặc cần thiết thì can thiệp phẫu thuật để cải thiện bệnh lý và ngăn ngừa biến chứng về sau.
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài, bạn nên thăm khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần. Riêng với những người có tiền sử bệnh tim hoặc đang có yếu tố nguy cơ, tần suất khám cần được thực hiện thường xuyên hơn nhằm sớm phát hiện và kiểm soát nguy cơ bệnh tim một cách hiệu quả.
Dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch không nên bỏ qua
Các bệnh tim mạch nếu không được điều trị sớm sẽ tiến triển ngày càng nghiêm trọng, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Chính vì vậy, việc thăm khám ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo là vô cùng cần thiết, giúp phát hiện bệnh sớm, nâng cao hiệu quả chữa trị và phòng tránh các hậu quả nghiêm trọng.
Một số triệu chứng cảnh báo bệnh tim mạch bạn cần lưu ý gồm:
Khó thở: Thường xuất hiện khi gắng sức, khi nằm hoặc vào ban đêm, làm người bệnh cảm thấy mệt mỏi kéo dài.
Đau tức ngực: Có thể đau âm ỉ hoặc theo từng cơn, mức độ từ nhẹ đến dữ dội; cơn đau có thể lan ra bả vai, cánh tay, cổ hoặc sau lưng.
Rối loạn nhịp tim: Biểu hiện qua tình trạng tim đập nhanh, tim đập chậm, hoặc tim đập không đều.
Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm nhận rõ tiếng đập mạnh và nhanh của tim, nhất là khi nghỉ ngơi.
Sưng phù: Xuất hiện tại nhiều vùng trên cơ thể, đặc biệt là chân và mắt cá chân, do tim bơm máu kém hiệu quả.
Chóng mặt, ngất xỉu: Dấu hiệu cho thấy lưu lượng máu lên não không đủ, cảnh báo nguy cơ suy tim hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Da và niêm mạc tím: Vùng môi, tay, chân có thể chuyển màu tím, thậm chí toàn thân sau vận động – dấu hiệu của thiếu oxy trong máu.
Huyết áp tăng: Là yếu tố nguy cơ và cũng có thể là biểu hiện sớm của bệnh lý tim mạch.
Tại sao việc khám sức khỏe tim mạch lại đóng vai trò sống còn trong phòng ngừa bệnh tim?
Theo thống kê, cứ mỗi 2 giây trôi qua, thế giới lại ghi nhận một ca tử vong do bệnh tim mạch. Với nhồi máu cơ tim, con số này là 5 giây, và 6 giây cho tử vong do đột quỵ. Những con số này đủ để cảnh tỉnh chúng ta về mức độ nghiêm trọng của bệnh tim mạch và tính cấp thiết của việc khám sức khỏe tim mạch định kỳ.
Giai đoạn đầu của bệnh tim mạch thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc xuất hiện không thường xuyên. Điều này khiến nhiều người chủ quan và bỏ qua dấu hiệu cảnh báo. Chỉ khi bệnh đã tiến triển nặng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, người bệnh mới tìm đến bác sĩ. Tuy nhiên, sự chậm trễ trong khám và điều trị là nguyên nhân chính khiến bệnh chuyển biến nguy hiểm hơn, khó chữa trị, hiệu quả thấp, thậm chí dẫn đến biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Không chỉ người cao tuổi, hiện nay người trẻ tuổi cũng đang đối mặt với nguy cơ mắc bệnh tim mạch ngày càng cao. Lối sống thiếu khoa học, sử dụng chất kích thích, căng thẳng kéo dài, thức khuya thường xuyên, ít vận động, cùng với chế độ ăn không cân đối là những yếu tố khiến nhiều người chỉ mới 30 – 35 tuổi, thậm chí dưới 30, đã bị nhồi máu cơ tim dẫn đến tử vong.

Khi nào cần đi khám chuyên khoa tim mạch?
Việc khám chuyên khoa tim mạch đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý tim mạch. Dưới đây là những thời điểm bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán bệnh chính xác và có phương pháp xử trí kịp thời:
Khi đã từng được chẩn đoán mắc bệnh tim hoặc có nguy cơ tim mạch
Nếu bạn từng được bác sĩ xác định có nguy cơ tim mạch hoặc đang điều trị các bệnh lý tim mạch, việc theo dõi định kỳ tại chuyên khoa là điều cần thiết. Dựa trên các triệu chứng bệnh tim, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm y tế phù hợp để đánh giá chính xác tình trạng tim mạch hiện tại, từ đó đưa ra hướng điều trị hiệu quả.
Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bệnh tim mạch
Đừng chủ quan nếu bạn gặp các dấu hiệu bất thường như:
- Đau ngực, khó thở,
- Chóng mặt, rối loạn nhịp tim,
- Đánh trống ngực, giảm thị lực đột ngột,
- hoặc ngất xỉu.
Những triệu chứng bệnh tim này có thể cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng về tim. Khám chuyên khoa sẽ giúp xác định xem bạn có đang gặp bất thường tim mạch nào hay không, từ đó có hướng xử lý chính xác và kịp thời.
Khám tim mạch định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ bệnh tim
Đừng đợi đến khi có dấu hiệu rõ rệt mới đi khám. Nếu bạn thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ bệnh tim, hãy chủ động khám tim mạch định kỳ để phòng ngừa sớm. Những yếu tố này bao gồm:
- Chế độ ăn thiếu khoa học
- Thức khuya thường xuyên
- Căng thẳng quá mức
- Thừa cân, béo phì
- Tăng huyết áp
- Đái tháo đường
- Rối loạn mỡ máu
- Có tiền sử gia đình bệnh tim.
Bệnh tim mạch thường được phát hiện thông qua khám và xét nghiệm chuyên sâu
Nhiều bệnh tim mạch có diễn tiến âm thầm, không có biểu hiện rõ trong giai đoạn đầu. Chỉ khi người bệnh thực hiện khám tim mạch, kết hợp với các xét nghiệm tim mạch và chẩn đoán hình ảnh tim mạch, các vấn đề tiềm ẩn mới được phát hiện chính xác. Một số bệnh lý thường gặp bao gồm:
- Bệnh mạch vành
- Bệnh van tim như hẹp van tim, hở van tim
- Bệnh cơ tim: bao gồm bệnh cơ tim phì đại, cơ tim hạn chế, cơ tim giãn nở
- Rối loạn nhịp tim: như rung nhĩ, cuồng nhĩ, block nhĩ thất, suy nút xoang, nhịp chậm xoang, nhịp nhanh thất, nhịp nhanh trên thất, ngoại tâm thu nhĩ, ngoại tâm thu thất
- Bệnh mạch máu: hẹp động mạch ngoại biên, tắc động mạch ngoại biên, suy giãn tĩnh mạch
- Bệnh động mạch chủ: gồm giãn động mạch chủ, phình động mạch chủ, bóc tách động mạch chủ
- Bệnh tim bẩm sinh, suy tim, u tim, v.v.
Vì vậy, người dân nên chủ động kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ, đặc biệt khi có bất thường nghi ngờ bệnh tim như đau ngực, mệt mỏi kéo dài, khó thở, hồi hộp… Việc thăm khám sớm với bác sĩ chuyên khoa giúp phát hiện bệnh kịp thời, tăng khả năng điều trị hiệu quả và bảo vệ sức khỏe tim mạch toàn diện.

Bảng giá tầm soát tim mạch bao nhiêu tiền?
Tầm soát tim mạch định kỳ là giải pháp hiệu quả giúp phát hiện sớm yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch. Nhờ đó, người bệnh có thể phòng ngừa bệnh tim mạch, can thiệp và điều trị bệnh tim mạch kịp thời, giảm thiểu biến chứng bệnh tim mạch cũng như gánh nặng tài chính về sau.
Chi phí tầm soát tim mạch tại mỗi cơ sở y tế có thể khác nhau, tùy thuộc vào thiết bị y tế, máy móc y tế, cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ. Dưới đây là bảng giá tầm soát tim mạch được cập nhật mới nhất tại một số bệnh viện TP.HCM, với mức giá ưu đãi hấp dẫn so với giá gốc:
Gói khám tim mạch | Chi phí (VNĐ) |
Gói khám tim mạch tổng quát | 4.102.200 đồng (giảm 10% so với giá gốc 4.558.000 đồng) |
Gói khám tầm soát bệnh tăng huyết áp | 4.054.500 đồng (giảm 10% so với giá gốc 4.505.000 đồng) |
Gói khám tầm soát bệnh mạch vành (cơ bản đến nâng cao) | 4.930.200 – 8.494.200 đồng (giảm 10% so với giá gốc 5.478.000 – 9.438.000 đồng) |
Gói khám tầm soát rung nhĩ / rối loạn nhịp tim | 3.955.500 đồng (giảm 10% so với giá gốc 4.395.000 đồng) |
Gói khám tầm soát bệnh mạch máu ngoại biên | 4.988.700 đồng (giảm 10% so với giá gốc 5.543.000 đồng) |
Gói khám tầm soát bệnh tim bẩm sinh | 859.500 – 2.947.500 đồng (giảm 10% so với giá gốc 955.000 – 3.275.000 đồng) |
Gói khám tầm soát bệnh van tim | 3.658.500 đồng (giảm 10% so với giá gốc 4.065.000 đồng) |
Những lưu ý quan trọng trước và sau khi khám tim mạch bạn không nên bỏ qua
Khám tim mạch định kỳ là bước quan trọng giúp phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh tim mạch hiệu quả. Để quá trình thăm khám diễn ra thuận lợi và cho kết quả chính xác, người bệnh cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước và tuân thủ hướng dẫn sau khi khám.
Trước khi khám tim mạch, cần lưu ý điều gì?
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm máu và chẩn đoán chính xác, người bệnh nên:
Nhịn ăn ít nhất 4 tiếng trước khi đến khám, đặc biệt nếu được chỉ định thực hiện xét nghiệm máu.
Mang theo hồ sơ bệnh án trong vòng 6 tháng gần nhất, gồm đơn thuốc, kết quả xét nghiệm hoặc các chẩn đoán liên quan đến triệu chứng tim mạch đã từng gặp.
Ghi lại hoặc nhớ rõ các triệu chứng tim mạch hiện tại và danh sách thuốc điều trị tim mạch đang sử dụng để cung cấp cho bác sĩ.
Không sử dụng chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá trước buổi khám vì có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái để dễ dàng thực hiện các kiểm tra lâm sàng cần thiết.
Sau khi khám tim mạch, cần làm gì?
Sau khi hoàn tất buổi khám, tùy vào kết quả đánh giá từ bác sĩ:
Nếu được chẩn đoán bệnh tim mạch nặng và cần can thiệp y tế, hãy nhanh chóng liên hệ người thân để hỗ trợ nhập viện điều trị.
Trường hợp được kê thuốc điều trị tim mạch hoặc hướng dẫn thay đổi lối sống lành mạnh, người bệnh cần tuân thủ đầy đủ chỉ định để cải thiện tình trạng tim mạch.
Đừng quên tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh và phát hiện sớm bất thường tim mạch nếu có.
Bên cạnh những người có nguy cơ cao, người bình thường cũng cần xây dựng lối sống lành mạnh nhằm bảo vệ sức khỏe lâu dài. Việc tập thể dục thường xuyên, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và nghỉ ngơi hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự hình thành các bệnh lý mạn tính, đặc biệt là bệnh tim mạch. Ngoài ra, cần tránh xa các chất kích thích như rượu, cà phê, chè, thuốc lá, và giảm thiểu tối đa tình trạng căng thẳng thần kinh – những yếu tố âm thầm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Đặc biệt, nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau ngực, khó thở, tim đập nhanh hoặc không đều,… hãy khám bệnh kịp thời tại cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra tim mạch chuyên sâu. Việc phát hiện và can thiệp sớm từ các bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng nguy hiểm về sau.