Hàng năm, hàng triệu người trên toàn cầu chịu ảnh hưởng từ các bệnh truyền nhiễm. Hiểu biết về các bệnh này rất quan trọng. Bài viết này My Auris cung cấp thông tin về các bệnh truyền nhiễm thường gặp, giúp bạn bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Hãy cùng tìm hiểu để chủ động phòng ngừa và ứng phó hiệu quả. Thông tin được trình bày một cách dễ hiểu, dễ thực hiện, phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
Mục Lục
- 1 Các bệnh truyền nhiễm thường gặp
- 2 Triệu chứng điển hình của các bệnh truyền nhiễm thường gặp
- 3 Các con đường lây lan phổ biến của bệnh truyền nhiễm
- 4 Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với bệnh truyền nhiễm thường gặp
- 5 Ảnh hưởng nghiêm trọng của các bệnh truyền nhiễm thường gặp đến sức khỏe
- 6 Điều trị các bệnh truyền nhiễm thường gặp
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp
Bệnh truyền nhiễm, do vi sinh vật như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây ra, vẫn là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe toàn cầu và sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam. Tỷ lệ tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể do các bệnh này gây ra vẫn còn cao, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Sự phát triển của các chủng kháng thuốc mới, cùng với khả năng lây lan từ người sang người cao của một số bệnh, tạo ra thách thức lớn cho hệ thống y tế.
Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp bao gồm:

Bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp
Cúm: Bệnh virus gây ra bởi virus cúm, lây lan nhanh chóng qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp. Triệu chứng bao gồm đau đầu, đau nhức cơ thể, ho, đau họng, sốt cao, ớn lạnh, và đôi khi tiêu chảy. Biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh lý nền. Vắc xin cúm (như Influvac Tetra, GC Flu Quadrivalent, Vaxigrip Tetra, Ivacflu-S) được khuyến cáo tiêm hàng năm để phòng ngừa.
Viêm phổi: Tình trạng viêm nhiễm trong nhu mô phổi, thường do vi khuẩn (đặc biệt là phế cầu khuẩn). Triệu chứng đa dạng và có thể dẫn đến biến chứng như áp xe phổi, viêm màng ngoài tim, suy hô hấp. Vắc xin phế cầu (Prevenar 13, Synflorix, Pneumovax 23) giúp phòng ngừa viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng khác do phế cầu khuẩn.
Lao (TB): Bệnh vi khuẩn do trực khuẩn lao gây ra. Nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, có thể gây biến chứng nặng nề như điếc, mù, liệt, động kinh. Vắc xin BCG được khuyến cáo tiêm sớm cho trẻ sơ sinh để phòng ngừa các thể lao nguy hiểm.
COVID-19: Bệnh hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 gây ra. Triệu chứng phổ biến là ho khan, sốt cao, mệt mỏi, mất vị giác/khứu giác. Nhiều loại vắc xin COVID-19 đã được phê duyệt sử dụng tại Việt Nam, bao gồm AstraZeneca, Sputnik V, Vero Cell, Janssen, Moderna, Covaxin, Hayat-Vax, Abdala và Pfizer.
Sởi: Bệnh virus có khả năng lây nhiễm cao. Triệu chứng bao gồm sốt, ho khan, sổ mũi, chảy máu cam, đau họng. Biến chứng có thể bao gồm viêm tai giữa, viêm phổi nặng, viêm não. Vắc xin sởi (MVVAC, MMR II, Priorix) hiệu quả trong việc phòng ngừa.
Quai bị: Bệnh virus thường lành tính nhưng có thể gây biến chứng viêm não, viêm màng não, viêm tinh hoàn/buồng trứng. Vắc xin MMR II và Priorix giúp phòng ngừa quai bị, sởi và rubella.
Rubella (Bệnh sởi Đức): Bệnh virus gây sốt nhẹ, phát ban. Đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai, có thể gây sảy thai, dị tật bẩm sinh. Vắc xin MMR II và Priorix giúp phòng ngừa.
Thủy đậu (Chickenpox): Bệnh virus gây sốt, đau đầu, phát ban dạng phỏng nước. Thường lành tính nhưng đôi khi gây biến chứng. Vắc xin Varivax, Varicella, Varilrix giúp phòng ngừa.
Ho gà (Pertussis): Bệnh vi khuẩn gây ho rũ rượi, khó kiểm soát. Vắc xin Hexaxim, Adacel, Boostrix, Tetraxim, Pentaxim giúp phòng ngừa.
Viêm não Nhật Bản: Bệnh do virus lây truyền qua muỗi, gây tỷ lệ tử vong và di chứng cao. Vắc xin Jevax, Imojev, JEEV có hiệu quả bảo vệ cao.
Viêm kết mạc (Pink Eye): Thường do adenovirus gây ra, gây đỏ mắt, chảy nước mắt, cảm giác cộm. Viêm kết mạc nặng có thể ảnh hưởng đến thị lực.
Nhiễm nấm Coccidioides: Bệnh nhiễm trùng do nấm, lây qua đường hô hấp, có thể gây viêm phổi và các biến chứng khác.
Nhiễm nấm Histoplasma: Bệnh nhiễm trùng do nấm, lây qua đường hô hấp, thường không có triệu chứng hoặc nhẹ.
Nhiễm nấm Cryptococcus: Bệnh nhiễm trùng do nấm, thường ảnh hưởng đến phổi hoặc hệ thần kinh trung ương.

Bệnh lây nhiễm qua đường tiêu hóa
Tay chân miệng (HFMD): Bệnh virus gây tổn thương da, viêm loét niêm mạc miệng. Biến chứng có thể bao gồm viêm não, viêm cơ tim, viêm phổi. Hiện chưa có vắc xin.
Tả (Cholera): Bệnh vi khuẩn gây tiêu chảy nặng, mất nước. Vắc xin mORCVAX có thể được sử dụng để phòng ngừa.
Thương hàn (Typhoid Fever): Bệnh vi khuẩn gây sốt cao liên tục, ớn lạnh, đau cơ. Vắc xin Typhim Vi và Typhoid Vi được sử dụng để phòng ngừa.
Lỵ (Dysentery): Bệnh vi khuẩn gây sốt, đau bụng, tiêu chảy. Đa số trường hợp diễn biến lành tính.
Viêm gan A (Hepatitis A): Bệnh virus lây qua đường phân-miệng. Vắc xin Avaxim, Havax, Twinrix giúp phòng ngừa.
Rotavirus: Bệnh virus gây tiêu chảy cấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Vắc xin Rotarix, Rotateq, Rotavin giúp phòng ngừa.
Viêm gan E (Hepatitis E): Bệnh virus có thể gây viêm gan, vàng da. Thường tự khỏi nhưng đôi khi gây biến chứng nặng.
Giun đũa (Ascariasis): Bệnh ký sinh trùng gây nhiễm trùng đường ruột. Có thể gây tắc nghẽn ruột, tổn thương gan.
Sán lá gan (Liver Fluke): Bệnh ký sinh trùng gây nhiễm trùng gan. Có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
Sán dây (Tapeworm): Bệnh ký sinh trùng gây nhiễm trùng đường ruột. Có thể gây đau bụng, mệt mỏi, sụt cân.

Bệnh lây nhiễm qua đường máu/tình dục/từ mẹ sang con
Bệnh dại (Rabies): Bệnh virus lây truyền qua vết cắn của động vật nhiễm bệnh. Luôn gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Vắc xin dại có hiệu quả phòng ngừa.
HIV/AIDS: Bệnh virus gây suy giảm miễn dịch. Hiện chưa có thuốc chữa khỏi hoặc vắc xin phòng ngừa.
Viêm gan B (Hepatitis B): Bệnh virus lây qua đường máu, tình dục, từ mẹ sang con. Vắc xin Heberbiovac HB, Gene Hbvax, Twinrix giúp phòng ngừa.
Viêm gan C (Hepatitis C): Bệnh virus gây viêm gan mạn tính. Hiện chưa có vắc xin.
Bệnh lậu (Gonorrhea): Bệnh vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục. Gây tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu ra máu.
Giang mai (Syphilis): Bệnh vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục. Có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.
Chlamydia: Bệnh vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục. Triệu chứng thường nhẹ hoặc không có triệu chứng.
Mụn cóc sinh dục (Genital Warts): Thường do HPV gây ra. Vắc xin Gardasil và Gardasil 9 giúp phòng ngừa.
Zika: Bệnh virus lây truyền qua muỗi. Nguy hiểm cho phụ nữ mang thai.
Uốn ván (Tetanus): Bệnh vi khuẩn gây co cứng cơ. Vắc xin uốn ván có hiệu quả phòng ngừa.

Bệnh lây nhiễm qua muỗi/động vật/môi trường
Sốt xuất huyết (Dengue Fever): Bệnh virus lây truyền qua muỗi vằn. Gây sốt cao, đau đầu, đau cơ.
Sốt rét (Malaria): Bệnh ký sinh trùng lây truyền qua muỗi. Gây sốt, ớn lạnh.
Sốt vàng da (Yellow Fever): Bệnh virus lây truyền qua muỗi. Gây sốt, vàng da, vàng mắt.
Viêm da do virus (Viral Skin Infections): Gây ra bởi virus Herpes simplex, gây mụn nước trên da.
Nhiễm nấm da (Fungal Skin Infections): Gây ra bởi nhiều loại nấm khác nhau.
Than (Anthrax): Bệnh vi khuẩn có thể gây tổn thương da, hô hấp, tiêu hóa.
Viêm màng não do não mô cầu (Meningococcal Meningitis): Bệnh vi khuẩn nguy hiểm, có thể gây tử vong nhanh chóng. Vắc xin VA-Mengoc-BC, Menactra, Bexsero giúp phòng ngừa.
Phong (Leprosy): Bệnh vi khuẩn mạn tính gây tổn thương da và thần kinh.
Bệnh dịch hạch (Plague): Bệnh vi khuẩn nguy hiểm, lây lan nhanh chóng.
Ebola: Bệnh virus nguy hiểm, gây tỷ lệ tử vong cao.
Marburg: Bệnh virus nguy hiểm, gây sốt cao, chảy máu.
Hantavirus: Bệnh virus lây truyền từ động vật gặm nhấm. Gây sốt xuất huyết hoặc hội chứng phổi.
Ngoài ra còn nhiều bệnh truyền nhiễm khác như viêm gan A, viêm gan B, viêm màng não, bạch hầu, ho gà… Mỗi bệnh có nguyên nhân gây bệnh, cơ chế lây lan, triệu chứng và phương pháp điều trị khác nhau. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh, phương pháp phòng ngừa và phương pháp điều trị là vô cùng quan trọng.
Triệu chứng điển hình của các bệnh truyền nhiễm thường gặp
Các bệnh truyền nhiễm, gây ra bởi vi sinh vật như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, có thể biểu hiện đa dạng về triệu chứng tùy thuộc vào loại bệnh và sức đề kháng của từng người. Tuy nhiên, một số triệu chứng thường gặp giúp bạn nhận biết sớm nguy cơ mắc bệnh:
Sốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của nhiều bệnh truyền nhiễm, phản ánh phản ứng của hệ miễn dịch trước sự xâm nhập của sinh vật gây bệnh. Sốt nhẹ có thể chỉ là cảm cúm thông thường nhưng sốt cao, kéo dài cần được thăm khám y tế ngay lập tức. Nhiệt độ cơ thể trên 38 độ C cần được chú ý.
Ho, đau họng: Các triệu chứng đường hô hấp trên như ho, đau họng thường gặp trong các bệnh như influenza, tuberculosis, hoặc viêm phổi. Ho dai dẳng, kèm theo đờm hoặc máu cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.
Chảy nước mũi, nghẹt mũi: Các triệu chứng này thường liên quan đến cảm lạnh thông thường, influenza, hoặc dị ứng. Tuy nhiên, nếu kèm theo sốt cao, mệt mỏi cần lưu ý khả năng nhiễm trùng.
Đau đầu, mệt mỏi: Đây là những triệu chứng không đặc hiệu, có thể xuất hiện trong nhiều bệnh khác nhau, bao gồm cả bệnh không truyền nhiễm. Tuy nhiên, nếu kèm theo các triệu chứng khác như sốt, ho, đau cơ, cần cảnh giác.
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy: Các triệu chứng đường tiêu hóa này thường thấy trong các bệnh nhiễm trùng đường ruột, do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Tình trạng mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy kéo dài có thể đe dọa tính mạng.
Phát ban da: Một số bệnh truyền nhiễm như sởi, rubella, hoặc dengue fever có thể gây phát ban da. Phát ban có thể là mẩn đỏ, nổi mề đay, hoặc các tổn thương khác trên da.
Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết sưng to thường là dấu hiệu của hệ miễn dịch đang phản ứng với nhiễm trùng. Hạch sưng đau, to bất thường cần được khám chuyên khoa.
Khó thở: Khó thở là triệu chứng nghiêm trọng, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hô hấp nặng, hoặc suy hô hấp. Cần cấp cứu y tế ngay lập tức.

Các con đường lây lan phổ biến của bệnh truyền nhiễm
Bệnh truyền nhiễm lây lan qua nhiều con đường khác nhau, tùy thuộc vào loại sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm…) và khả năng lây lan của chúng. Một số con đường phổ biến nhất bao gồm:
Qua đường hô hấp: Đây là con đường lây lan rất phổ biến của nhiều bệnh truyền nhiễm thường gặp như influenza, tuberculosis, bệnh sởi. Vi sinh vật gây bệnh được phát tán qua không khí thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khả năng lây lan phụ thuộc vào mật độ vi sinh vật trong giọt bắn, thời gian lưu trú trong không khí và sức đề kháng của người tiếp xúc. Để phòng ngừa, cần thực hiện các biện pháp như đeo khẩu trang, giữ khoảng cách an toàn, vệ sinh tay thường xuyên và thông thoáng không gian sống.
Qua đường tiêu hóa: Nhiều bệnh truyền nhiễm lây lan qua đường tiêu hóa, chẳng hạn như bệnh tả, thương hàn, viêm gan A. Vi sinh vật gây bệnh xâm nhập cơ thể qua đường miệng, thường thông qua thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm bẩn. Vệ sinh thực phẩm và nước uống là cực kỳ quan trọng để phòng ngừa loại bệnh này. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh cũng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Qua đường tiếp xúc trực tiếp: Một số bệnh truyền nhiễm lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc vật nuôi bị nhiễm bệnh, ví dụ như bệnh HIV/AIDS, bệnh dại, bệnh sởi (với giai đoạn ban đầu của bệnh). Vi sinh vật gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở, màng nhầy hoặc các vết trầy xước. Việc sử dụng bao cao su, tránh tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết của người bệnh, vệ sinh vết thương là những biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Qua đường máu: Nhiều bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, bao gồm HIV/AIDS và viêm gan B, C, lây lan qua đường máu. Việc tiếp xúc với máu nhiễm bệnh, chẳng hạn như qua việc dùng chung kim tiêm hoặc truyền máu không an toàn, là nguyên nhân chính gây bệnh. Sử dụng kim tiêm vô trùng, sàng lọc máu kỹ lưỡng trước khi truyền là các biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh này.
Qua các vector: Một số bệnh truyền nhiễm lây lan qua các vector, tức là sinh vật trung gian như muỗi, ruồi, bọ chét, ve… Ví dụ, bệnh sốt rét (malaria) lây lan qua muỗi Anopheles, bệnh sốt xuất huyết (dengue fever) cũng do muỗi truyền. Để phòng ngừa, cần thực hiện các biện pháp diệt muỗi, sử dụng thuốc chống muỗi và bảo vệ bản thân khỏi bị muỗi đốt.
Qua đường sinh dục: Một số bệnh truyền nhiễm lây lan qua quan hệ tình dục, ví dụ như bệnh lậu, giang mai, chlamydia. Sử dụng bao cao su và có lối sống lành mạnh là biện pháp phòng ngừa quan trọng.

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với bệnh truyền nhiễm thường gặp
Vệ sinh cá nhân và cộng đồng là chìa khóa trong việc phòng ngừa bệnh truyền nhiễm. Các bước sau đây sẽ giúp bạn tạo dựng một môi trường sống an toàn, hạn chế sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng):
Rửa tay thường xuyên: Đây là biện pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Rửa tay kỹ với xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, trước và sau khi ăn, sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật nuôi. Sử dụng nước rửa tay sát khuẩn khi không có nước sạch.
Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi. Điều này ngăn chặn sự lây lan của các giọt bắn chứa vi sinh vật gây bệnh trong không khí.
Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng, thường xuyên dọn dẹp và lau chùi các bề mặt tiếp xúc. Quản lý rác thải đúng cách để tránh sự sinh sôi của côn trùng gây bệnh.
Ăn uống hợp vệ sinh: Luôn rửa sạch thực phẩm trước khi chế biến, bảo quản thực phẩm đúng cách để tránh bị nhiễm khuẩn. Uống nước sạch, tránh uống nước không rõ nguồn gốc.
Tiêm phòng vắc-xin: Vắc-xin là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với nhiều bệnh truyền nhiễm, bao gồm influenza, tuberculosis, và các bệnh khác có thể phòng ngừa bằng vắc-xin. Tham khảo ý kiến bác sĩ để lập kế hoạch tiêm chủng phù hợp. Vắc-xin và tiêm chủng là một phần quan trọng trong chiến lược kiểm soát dịch bệnh toàn cầu.
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có người trong gia đình hoặc cộng đồng bị mắc bệnh truyền nhiễm, cần hạn chế tiếp xúc gần để tránh bị lây nhiễm. Thực hiện các biện pháp cách ly theo hướng dẫn của cơ quan y tế.
Sử dụng các dụng cụ cá nhân riêng biệt: Không dùng chung khăn mặt, bàn chải đánh răng, đồ dùng cá nhân khác với người khác để tránh lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua đường tiếp xúc. Nguyên tắc vô trùng cần được tuân thủ nghiêm ngặt trong các môi trường y tế.
Ảnh hưởng nghiêm trọng của các bệnh truyền nhiễm thường gặp đến sức khỏe
Bệnh truyền nhiễm, gây ra bởi các sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, đa dạng về tác nhân gây bệnh và có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. Tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, ảnh hưởng có thể rất khác nhau. Từ những triệu chứng nhẹ như sốt, ho, đau đầu cho đến những biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng như suy hô hấp, suy thận, nhiễm trùng huyết. Một số bệnh như influenza, tuberculosis, malaria, HIV/AIDS, dengue fever có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Bệnh truyền nhiễm không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cá nhân mà còn tác động mạnh mẽ đến kinh tế xã hội. Chi phí điều trị, chăm sóc y tế, mất thu nhập do nghỉ việc, giảm năng suất lao động là những gánh nặng lớn đối với gia đình và quốc gia. Tỷ lệ tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể cao do bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, xã hội và dân số. Dịch bệnh lớn có thể gây ra khủng hoảng kinh tế, xã hội và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, du lịch và giáo dục.

Điều trị các bệnh truyền nhiễm thường gặp
Điều trị bệnh truyền nhiễm phụ thuộc nhiều yếu tố: loại sinh vật gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và khả năng tiếp cận với các dịch vụ y tế. Không có một phương pháp điều trị duy nhất cho tất cả các bệnh.
Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ, dựa trên kết quả xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh. Sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị và gia tăng nguy cơ biến chứng. Việc tự ý sử dụng kháng sinh rất nguy hiểm và cần được tránh tuyệt đối.
Thuốc kháng virus: Thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus, ví dụ như influenza, HIV/AIDS, hoặc viêm gan siêu vi. Cũng như kháng sinh, thuốc kháng virus chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Một số virus, như virus gây bệnh cảm cúm, có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, đối với các bệnh virus nghiêm trọng hơn, thuốc kháng virus đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
Thuốc chống ký sinh trùng: Nhiễm ký sinh trùng như sốt rét (malaria) cần được điều trị bằng thuốc chống ký sinh trùng đặc hiệu. Loại thuốc và liều lượng sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên loại ký sinh trùng gây bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Tự điều trị nhiễm ký sinh trùng có thể gây nguy hiểm và không hiệu quả.
Điều trị hỗ trợ: Bên cạnh thuốc đặc hiệu, điều trị hỗ trợ cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, ăn uống lành mạnh để hỗ trợ hệ miễn dịch và quá trình hồi phục. Đối với các bệnh nghiêm trọng, có thể cần nhập viện để được theo dõi sát sao và điều trị tích cực. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Quan trọng là cần tăng cường sức khỏe thông qua dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi hợp lý. Một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ hỗ trợ hệ miễn dịch của bạn chống lại các tác nhân gây bệnh.
Vaccine: Vaccine là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm. Việc tiêm phòng đầy đủ giúp cơ thể tạo ra miễn dịch, bảo vệ khỏi các bệnh nguy hiểm như bệnh sởi, quai bị, rubella, uốn ván, viêm gan B, dengue fever, và nhiều bệnh khác. Vaccine là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của y học, giúp cứu sống hàng triệu người mỗi năm. Chương trình tiêm chủng quốc gia được thiết kế để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tác động của bệnh truyền nhiễm.