Nha khoa là một lĩnh vực được nhiều người quan tâm bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến vẻ đẹp và sức khỏe khi giao tiếp hàng ngày. Việc trang bị kiến thức về sâu răng và các vấn đề liên quan là điều vô cùng cần thiết với tất cả mọi người. Bạn có biết đau răng tiếng Anh là gì không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đau răng cũng như cung cấp những kiến thức về sâu răng quan trọng, từ đó bảo vệ sức khỏe răng miệng một cách hiệu quả và đúng cách. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Mục Lục
Đau răng tiếng anh là gì?
Bạn đang bị đau răng và muốn tìm hiểu cách diễn đạt bằng Tiếng Anh? Không cần mất công tìm kiếm đâu xa, Google Dịch quả thực là một công cụ hữu ích, nhưng để hiểu rõ hơn về tình trạng này, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn với thông tin từ chuyên gia. Đau răng trong Tiếng Anh được gọi là Toothache.
Tuy nhiên, Toothache không chỉ đơn giản là “đau răng”. Nó bao hàm nhiều mức độ và biểu hiện khác nhau của đau xung quanh răng hoặc đau hàm. Cơn đau có thể là đau thoáng qua, chỉ xuất hiện trong chốc lát rồi biến mất. Ngược lại, cũng có thể là đau kéo dài dai dẳng, âm ỉ hoặc dữ dội trong vài ngày, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống. Đặc biệt, nhiều trường hợp bệnh nhân gặp phải tình trạng đau đột ngột, ban đầu chỉ hơi khó chịu nhưng càng về đêm càng trở nên tồi tệ hơn, nhất là khi nằm xuống.

Dấu hiệu nhận biết đau răng
Đau răng là tình trạng thường gặp, có thể diễn ra liên tục hoặc không liên tục, mức độ từ âm ỉ nhẹ đến đau nhói dữ dội. Việc sớm nhận biết các dấu hiệu nhận biết đau răng sẽ giúp người bệnh kịp thời điều trị, tránh biến chứng nguy hiểm.
Một số biểu hiện rõ rệt bao gồm:
- Sốt, cảm giác sưng trong hoặc quanh vùng nướu và răng, thường đi kèm cảm giác khó chịu kéo dài.
- Cơn đau nhói xuất hiện khi vô tình cắn xuống thức ăn hoặc chạm nhẹ vào răng cũng là dấu hiệu đáng lưu tâm.
- Người bệnh có thể cảm thấy đau bên trong răng hoặc khu vực xung quanh răng, cơn đau tăng khi ăn uống.
- Răng trở nên nhạy cảm bất thường, phản ứng mạnh với thức ăn, đồ uống nóng hoặc lạnh, gây cảm giác ê buốt khó chịu.
- Trong một số trường hợp hiếm gặp, cơn đau có thể biểu hiện như đau rát hay cảm giác như bị sốc, khiến người bệnh giật mình và lo lắng.
Những nguyên nhân phổ biến và ít gặp gây đau răng
Đau răng là một triệu chứng rất phổ biến, thường là dấu hiệu cảnh báo sớm cho nhiều bệnh lý răng miệng nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải lúc nào đau răng cũng bắt nguồn từ chính chiếc răng bị tổn thương. Việc nhận diện đúng nguyên nhân sẽ giúp bạn có hướng xử lý chính xác và kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Sâu răng
Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu gây ra đau răng ở mọi lứa tuổi. Khi vi khuẩn, virus hoặc nấm phá hủy men răng và tiến sâu vào lớp ngà, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức dữ dội, đặc biệt khi ăn đồ ngọt, nóng hoặc lạnh.
Nếu tình trạng sâu răng không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan sâu vào bên trong tủy, hình thành áp xe răng – một dạng nhiễm trùng quanh chân răng hoặc trong mô nướu, gây sưng đau dữ dội, sốt cao. Trong một số ít trường hợp nặng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu và lan đến não, gây biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Răng khôn mọc lệch
Một nguyên nhân khác gây đau răng là do răng khôn mọc lệch. Khi răng khôn không đủ không gian để phát triển, chúng có thể mọc ngầm, đâm vào răng bên cạnh hoặc bị kẹt trong xương hàm và mô nướu, dẫn đến viêm đau kéo dài, sưng mặt, khó mở miệng và thậm chí gây sốt nhẹ.

Viêm xoang
Ít ai ngờ rằng, viêm xoang cũng có thể là nguyên nhân gián tiếp gây đau răng hàm trên. Do phần chân răng nằm gần với các xoang hàm, khi vùng xoang bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm, người bệnh thường có cảm giác đau lan từ vùng mặt xuống răng.
Cảnh báo bệnh lý toàn thân
Một số bệnh lý nghiêm trọng như ung thư phổi, bệnh tim hoặc đau tim có thể gây đau răng do ảnh hưởng đến hệ thống dây thần kinh phế vị – dây thần kinh chạy từ não xuống các cơ quan nội tạng như tim, phổi và đi qua cả vùng hàm mặt. Khi dây thần kinh này bị kích thích, cảm giác đau sẽ xuất hiện ở vùng răng mà không có tổn thương răng thực thể.
Nguyên nhân thần kinh
Ngoài những nguyên nhân kể trên, một số trường hợp đau răng xuất phát từ việc dây thần kinh chẩm hoặc dây thần kinh sinh ba bị viêm. Đây là các dây thần kinh chi phối cảm giác vùng mặt, hộp sọ và răng. Khi chúng bị tổn thương, người bệnh thường mô tả cảm giác đau buốt lan tỏa như xuất phát từ răng, mặc dù không hề có tổn thương răng nào.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
Trong lĩnh vực Nha khoa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp sinh viên, bác sĩ mà cả trợ lý nha sĩ, nhân viên nha khoa giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng kèm phiên âm và ý nghĩa, được phân loại rõ ràng theo nhóm, giúp bạn dễ học và dễ nhớ.
Tên gọi nhân viên trong phòng khám nha khoa
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Dental assistant | /ˈdɛntᵊl əˈsɪstᵊnt/ | Trợ lý nha sĩ |
Dental hygienist | /ˈdɛntᵊl ˈhaɪʤiːnɪst/ | Hỗ trợ làm sạch, đánh bóng răng |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Endodontist | /ɛn doʊˈdɒn tɪst/ | Nha sĩ chuyên nội nha (tủy răng) |
Orthodontist | /ˌɔr θəˈdɒn tɪst/ | Nha sĩ chỉnh nha |
Pediatric dentist | /ˌpiːdiˈætrɪk ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ nhi khoa |
Periodontist | /ˌpɛr i əˈdɒn tɪst/ | Nha sĩ nha chu |
Prosthodontist | /ˌprɒs θəˈdɒn tɪst/ | Chuyên phục hình răng |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Các loại răng và bộ phận liên quan đến răng
Một hàm răng khỏe mạnh thường bao gồm nhiều loại răng với cấu trúc chức năng khác nhau:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Incisor | /ɪnˈsaɪzə/ | Răng cửa |
Canine | /ˈkænaɪn/ | Răng nanh |
Premolar | /ˌpriːˈməʊlə/ | Răng tiền hàm |
Molar | /ˈməʊlə/ | Răng hàm |
Baby teeth | /ˈbeɪbi tiːθ/ | Răng sữa |
Permanent teeth | /ˈpɜːmənənt tiːθ/ | Răng vĩnh viễn |
Bicuspid | /baɪˈkʌspɪd/ | Răng trước hàm |
Pulp | /pʌlp/ | Tủy răng |
Cement | /sɪˈmɛnt/ | Men răng |
Gums | /ɡʌmz/ | Lợi (nướu) |
Jaw | /ʤɔː/ | Hàm (răng) |
Tên gọi bệnh và triệu chứng răng miệng bằng tiếng Anh
Trong quá trình thăm khám tại phòng khám nha khoa, các bệnh răng miệng và triệu chứng răng miệng sau đây thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bad breath | /bæd brɛθ/ | Hôi miệng |
Broken teeth | /ˈbrəʊkᵊn tiːθ/ | Răng gãy |
Caries / Decay | /ˈkeəriːz/, /dɪˈkeɪ/ | Sâu răng |
Cavity | /ˈkævəti/ | Lỗ sâu răng |
Gingivitis | /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/ | Viêm nướu |
Periodontitis | /ˌperiədɑːnˈtaɪtɪs/ | Viêm nha chu |
Toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
Plaque | /plɑːk/ | Mảng bám |
Pyorrhea | /ˌpaɪəˈriːə/ | Chảy mủ chân răng |
Sensitive teeth | /ˈsɛnsɪtɪv tiːθ/ | Răng nhạy cảm |
Sore gums | /sɔː ɡʌmz/ | Đau nướu |
Mouth sores | /maʊθ sɔːz/ | Loét miệng |
Dry mouth | /draɪ maʊθ/ | Khô miệng |
Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃᵊn/ | Viêm |
Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ nha khoa phổ biến
Hiểu rõ tên gọi của các dụng cụ nha khoa giúp quá trình làm việc trong phòng khám trở nên trơn tru, chính xác:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Apex locator | /ˈeɪpɛks ləʊˈkeɪtə/ | Thiết bị định vị gốc răng |
Brace | /breɪs/ | Mắc cài niềng răng |
Crown | /kraʊn/ | Mão răng (mũ chụp) |
Drill | /drɪl/ | Máy khoan răng |
Dental handpiece | /ˈdɛntᵊl hӕndpiːs/ | Tay khoan nha khoa |
Micromotor | /maɪkrəʊˈməʊtə/ | Tay khoan nội nha |
Dental tweezer | /ˈdɛntᵊl ˈtwiːzə/ | Nhíp nha khoa |
Dental examination mirror | /ˈdɛntᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn ˈmɪrə/ | Gương khám răng |
Dental floss | /ˈdɛntᵊl flɒs/ | Chỉ nha khoa |
Dental curing lamp | /ˈdɛntᵊl ˈkjʊərɪŋ læmp/ | Đèn trám quang trùng hợp |
Suction machine | /ˈsʌkʃᵊn məˈʃiːn/ | Máy hút |
Probe | /prəʊb/ | Dụng cụ đo túi lợi |
Plier | /ˈplaɪə/ | Kìm nha khoa |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa tay |
Gargle | /ˈɡɑːɡᵊl/ | Nước súc miệng |
Hướng dẫn chữa trị đau răng hiệu quả và an toàn
Khi bị đau răng, việc tìm đến sự hỗ trợ của nha sĩ và các dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp là rất quan trọng để được chữa trị đau răng đúng cách. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp điều trị tại nhà nhằm giảm đau tạm thời trong khi chờ được thăm khám kỹ lưỡng.
Điều trị nha khoa là phương pháp chủ yếu giúp xác định nguyên nhân gây đau, thường do sâu răng hoặc các vấn đề khác về răng miệng. Qua kiểm tra bằng tia X và khám răng kỹ lưỡng, nha sĩ sẽ xác định tình trạng sâu răng hoặc viêm nhiễm, từ đó kê đơn kháng sinh hoặc thuốc giảm đau phù hợp. Nếu phát hiện sâu răng, bác sĩ sẽ loại bỏ vùng sâu và phục hồi bằng vật liệu chuyên dụng để bảo vệ răng.
Đau răng cũng có thể liên quan đến các bệnh khác như viêm xoang. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc thông mũi hoặc kháng sinh để điều trị viêm xoang, và rất ít trường hợp cần can thiệp phẫu thuật mở rộng đường mũi.
Đau liên quan đến dây thần kinh sinh ba hoặc dây thần kinh chẩm thường rất phức tạp, hiện chưa có phương pháp chữa dứt điểm mà chủ yếu kiểm soát bằng thuốc giảm đau.
Ngoài ra, khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ liên quan đến bệnh tim hoặc ung thư phổi, nha sĩ sẽ nhanh chóng chuyển bạn đến các chuyên khoa phù hợp để được xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn sức khỏe toàn diện.
Đối với các biện pháp điều trị đau răng tại nhà, bạn có thể sử dụng các thuốc giảm đau không kê đơn như Aspirin, hoặc các loại thuốc bôi giảm đau tại chỗ như Orajel, Anbesol. Thuốc thông mũi không kê đơn như Sudafed cũng giúp giảm áp lực do viêm xoang gây đau răng hiệu quả.
Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết và xử lý đau răng đúng cách. Mọi thắc mắc về sức khỏe răng miệng, hãy liên hệ ngay với Nha Khoa My Auris qua hotline 0906038017 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp.