Niềng Răng Tiếng Anh Là Gì? Mẫu Câu Giao Tiếp Với Nha Sĩ

nieng-rang-tieng-anh-la-gi-120525-01

Đội Ngũ Bác Sĩ
Nha Khoa My Auris
Đã thực hiện hơn 8.000 ca Bọc răng sứ - Implant thành công
Đã xét duyệt!

Niềng răng in English nghĩa là gì? Khí cụ niềng răng được gọi tên thế nào trong tiếng Anh? Đây là những thắc mắc thường gặp của khách hàng khi tìm hiểu về phương pháp chỉnh nha. Do liên quan đến các thuật ngữ chuyên ngành trong nha khoa, việc sử dụng đúng tên gọi sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với bác sĩ hoặc tiếp cận tài liệu nước ngoài chính xác hơn. Trong bài viết này, nha khoa My Auris sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu và đáng tin cậy từ góc nhìn chuyên môn, giúp bạn hiểu rõ hơn về các tên gọi trong quy trình niềng răng theo chuẩn tiếng Anh.

Niềng răng in English là gì?

Khi tìm hiểu niềng răng tiếng Anh là gì, bạn sẽ bắt gặp hai từ phổ biến: Orthodontics (/ɔ:θoudɔntiks/) và Braces (/breiiz/). Cả hai đều mang nghĩa là niềng răng, nghĩa là chỉnh nha, là các thuật ngữ dùng để chỉ phương pháp can thiệp vào răng và can thiệp vào xương ổ răng nhằm làm dịch chuyển răng về đúng vị trí mong muốn trên cung hàm.

Orthodontics thường chỉ chuyên ngành khoa học nghiên cứu về niềng răng, tức là lĩnh vực y khoa chuyên sâu.
Trong khi đó, Braces dùng để mô tả khí cụ niềng răng, các loại mắc cài cụ thể gắn trên răng trong quá trình điều trị.

Ví dụ sử dụng:
I want to study orthodontics in the future. (Tôi muốn học chỉnh nha trong tương lai)
She has been wearing braces for two years. (Cô ấy đã đeo niềng răng được hai năm)

niềng răng tiếng anh là gì,tôi đang niềng răng tiếng anh là gì,niềng răng trong tiếng anh là gì
Niềng răng

Các loại niềng răng tiếng Anh thường gặp:

Trong tiếng Anh, để nói về các kỹ thuật chỉnh nha cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Cosmetic Braces – Niềng răng thẩm mỹ: Là kỹ thuật niềng răng thẩm mỹ tối ưu như mắc cài sứ, mắc cài pha lê, niềng răng trong suốt – các phương pháp không lộ mắc cài, mang lại sự tự tin cho người đeo.

Clear Braces – Niềng răng trong suốt: Không dùng dây kim loại, mà dùng khay nhựa trong suốt gắn vào răng. Đây là phương pháp có nhiều ưu điểm thẩm mỹ, phương pháp thuận tiện, phương pháp an toàn nhưng chi phí khá cao.

Metal Braces – Niềng răng mắc cài kim loại: Truyền thống, hiệu quả cao, chi phí hợp lý.

Ceramic Braces – Niềng răng mắc cài sứ: Có màu gần giống răng thật, tính thẩm mỹ cao hơn kim loại.

Lingual Braces – Niềng răng mặt trong: Mắc cài gắn phía trong răng, giúp không ảnh hưởng thẩm mỹ khi giao tiếp.

niềng răng tiếng anh là gì,tôi đang niềng răng tiếng anh là gì,niềng răng trong tiếng anh là gì
Mắc cài kim loại và niềng răng trong suốt

Tình trạng sai lệch răng in English

Răng sai lệch là một khái niệm quen thuộc trong nha khoa, mô tả các tình trạng răng không đều, răng không khít hoặc răng không cắn khớp với nhau. Những bất thường này không chỉ ảnh hưởng đến vấn đề thẩm mỹ, mà còn làm giảm chức năng nhai và đe dọa đến sức khỏe nướu lâu dài.

Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố:

  • Di truyền: Cha mẹ có răng sai lệch thì con cái dễ bị ảnh hưởng.
  • Mọc răng khôn: Răng số 8 mọc lệch có thể đẩy các răng phía trước lệch theo.
  • Thói quen xấu từ nhỏ như mút ngón tay, ngậm ti giả, thổi kèn thường xuyên.
  • Chấn thương: Tai nạn hoặc va đập vào vùng hàm cũng có thể gây rối loạn khớp cắn.

Trong quá trình tư vấn niềng răng với bác sĩ quốc tế, bạn cần biết một số thuật ngữ phổ biến sau để dễ dàng trao đổi:

Răng thưa (gapped teeth hoặc diastema): Khoảng trống giữa các răng, thường thấy ở răng cửa.
Ví dụ: “She has gapped teeth but she doesn’t mind.”

Răng hô (overbite hoặc overjet): Hàm trên nhô ra rõ rệt so với hàm dưới.
Ví dụ: “He has a severe overbite that affects his speech.”

Răng móm (underbite): Hàm dưới chìa ra ngoài quá mức.
Ví dụ: “She has an underbite that makes her look angry.”

Răng khấp khểnh tiếng anh là (crooked teeth): Các răng mọc lệch, không thẳng hàng về chiều cao hoặc chiều ngang.
Ví dụ: “He has crooked teeth but he doesn’t want to wear braces.”

Răng chen chúc (crowded teeth): Các răng không đủ không gian để mọc đúng vị trí.
Ví dụ: “She has crowded teeth that make it hard to clean them.”

Sai khớp cắn (malocclusion): Mất cân xứng hàm trên và dưới, hoặc mất cân bằng giữa các răng gây khó khăn khi ăn nhai.
Ví dụ: “He has malocclusion that causes him pain and discomfort.”

niềng răng lệch khớp cắn bao nhiêu tiền,niềng răng khớp cắn sâu bao nhiêu tiền,chi phí niềng răng khớp cắn ngược
Các trường hợp răng sai lệch

Các khí cụ niềng răng in English

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khí cụ niềng răng in English, đội ngũ chuyên môn tại AI Smile – đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực chỉnh nha hiện đại – sẽ cùng bạn khám phá những thuật ngữ niềng răng phổ biến dưới đây. Đây là kiến thức cần thiết dành cho những ai đang hoặc sắp bước vào hành trình cải thiện nụ cười của mình.

  • Braces (Niềng răng): Đây là phương pháp chỉnh nha truyền thống sử dụng mắc cài (brackets) kết hợp với dây cung (archwire) nhằm tạo lực cho răng dịch chuyển từ từ về vị trí mong muốn.
  • Clear aligners (Khay niềng trong suốt): Là phương pháp chỉnh nha hiện đại, dùng khay niềng bằng nhựa trong suốt để đẩy răng về vị trí mong muốn. Khay có thể tháo lắp được, vừa có tính thẩm mỹ cao vừa tiện lợi cao trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Power chain (Thun buộc): Là dây thun buộc vào mắc cài nhằm kéo khít khoảng trống giữa các răng, hỗ trợ tạo ra hàm răng đều đẹp và hạn chế tình trạng răng thưa.
  • Elastics (Thun kéo): Là dây thun buộc vào móc hàm trên và hàm dưới, tạo lực kéo hai hàm vào nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh khớp cắn chuẩn xác.
  • Mini-screw (Vít niềng răng): Đây là vít nhỏ gắn vào xương hàm, được xem là điểm tựa giúp tạo lực di chuyển răng, từ đó tăng hiệu quả chỉnh nha mà không ảnh hưởng đến các răng kế cận.
  • Retainers (Hàm duy trì): Là dụng cụ niềng răng sau chỉnh nha, giúp cố định răng đã nắn chỉnh đúng vị trí và ngăn chặn răng quay lại ban đầu. Đây là bước quan trọng không thể bỏ qua để duy trì kết quả chỉnh nha lâu dài.

Những câu nói thường gặp trong niềng răng

Khi thực hiện niềng răng, việc hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu đơn giản thường dùng trong quá trình đặt lịch hẹn và thăm khám bác sĩ là điều rất cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng nha khoa niềng răng cùng các mẫu câu đặt lịch khám, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với nha sĩ hoặc nhân viên phòng khám – đặc biệt là trong môi trường sử dụng tiếng Anh.

Mẫu câu đặt lịch hẹn với khách – Dành cho nhân viên tư vấn

  • Anh/chị muốn đặt lịch thăm khám với bác sĩ đúng không ạ?
    Would you like to make an appointment to see the dentist?
  • Vui lòng cho tôi biết tên hoặc họ của anh/chị
    Please tell me your first and your last name
  • Chúng tôi sắp xếp lịch cho anh/chị vào thứ hai được không?
    Can you arrange some time on Monday?
  • Anh/chị hiện có vấn đề nào về sức khỏe hay không?
    How long have you had the symptoms?
  • Anh/chị có bận gì vào ngày thứ ba không?
    Are you free/available on Tuesday?
  • Anh/chị sinh năm mấy?
    When were you born?
  • Anh/chị vui lòng cho cung cấp cho tôi một vài thông tin cá nhân được không?
    Would you please give me some personal information?
  • Răng anh/chị có vấn đề gì vậy?
    Have you had any problems?

Mẫu câu dành cho khách hàng khi gặp nha sĩ

  • Tôi đang niềng răng tiếng Anh là gì?
    I’m wearing braces.
  • Tôi bị tình trạng móm nặng
    I have a very pronounced underbite.
  • Tôi bị đau răng
    I have got toothache.
  • Tôi bị sứt một chiếc răng
    I have chipped a tooth.
  • Chi phí làm răng của tôi hết bao nhiêu?
    How much does it cost?
  • Tôi cần lưu ý gì khi chăm sóc răng tại nhà?
    What do I need to do when I get home?

Mẫu câu của nha sĩ – Giao tiếp hiệu quả

  • Mời anh/chị vào phòng khám
    Would you like to come through?
  • Xin mời ngồi
    Please take a seat.
  • Anh/chị há miệng ra được không?
    Can you open your mouth, please?
  • Mở rộng thêm chút nữa
    A little wider, please.
  • Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
    You’ve got a bit of decay in this one.
  • Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
    I’m going to have to take this tooth out.
  • Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
    Let me know if you feel pain.

Trên đây là những câu nói thường gặp trong niềng răng, bao gồm mẫu câu đặt lịch khám, đặt lịch hẹn với khách, mẫu câu giao tiếp giữa nha sĩ và bệnh nhân. Dù bạn là nhân viên phòng khám hay người đang tìm hiểu về niềng răng tiếng Anh gọi là gì, thì những kiến thức này đều hữu ích và nên ghi nhớ.

chat zalo
messenger