Đội Ngũ Bác Sĩ
Nha Khoa My Auris
Đã thực hiện hơn 8.000 ca Bọc răng sứ - Implant thành công
Đã xét duyệt!
Bọc răng sứ là một phương pháp thẩm mỹ nha khoa phổ biến, giúp khắc phục nhiều vấn đề răng miệng như răng thưa, răng ố vàng, răng sứt mẻ và các khuyết điểm răng khác, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện hình dáng răng và cải thiện màu sắc răng. Đây là giải pháp được nhiều người quan tâm bọc răng sứ nhờ khả năng phục hồi thẩm mỹ và chức năng nhai.
Nếu bạn đang thắc mắc thuật ngữ bọc răng sứ tiếng Anh là gì, bài viết này từ Nha Khoa My Auris sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về ý nghĩa thuật ngữ nha khoa thông dụng như veneers, crowns và bonding. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp mẫu câu giao tiếp nha khoa thực tế, giúp nha khoa sĩ và bệnh nhân nước ngoài dễ dàng trao đổi trong quá trình tư vấn và điều trị.
Mục Lục
Bọc răng sứ tiếng Anh là gì?
Việc tìm hiểu răng sứ bằng tiếng Anh qua các công cụ tìm kiếm uy tín sẽ giúp bạn tiếp cận thông tin đa dạng từ cả trang web trong nước và trang web ngoài nước. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang nghiên cứu hoặc chuẩn bị thực hiện phương pháp bọc răng sứ tại các cơ sở nha khoa quốc tế.

Trong tiếng Anh, từ vựng răng sứ thường được gọi là “ceramic tooth” hoặc “porcelain crowns”.
- Porcelain nghĩa là sứ
- Crowns nghĩa là vương miện, mão chụp
→ Porcelain crowns dùng để chỉ những chiếc răng sứ được chế tác từ vật liệu sứ mỏng, thường dùng để phục hình răng hư hỏng hoặc thay thế răng bị mất.
Một số thuật ngữ liên quan khác:
- Metal-ceramic crowns: răng sứ kim loại – là loại răng sứ kết hợp giữa sứ và hợp kim, thường áp dụng cho các trường hợp khó như răng móm hoặc răng lệch lạc.
- Zirconia crowns: răng sứ zirconia – được làm từ vật liệu zirconia có độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt, rất được ưa chuộng hiện nay.
Phương pháp bọc răng sứ là một giải pháp thẩm mỹ hiệu quả giúp khắc phục khuyết điểm răng miệng như:
- Răng hô, móm, lệch lạc
- Răng thưa, ố vàng, sứt mẻ
- Mong muốn sở hữu hàm răng đều đặn, trắng sáng
Quy trình bao gồm:
Mài bớt răng thật theo tỷ lệ nhất định để tạo không gian cho mão sứ
Lắp mão răng sứ – có thể là mão sứ kim loại hoặc mão toàn sứ, giúp cải thiện khuyết điểm và tăng tính thẩm mỹ răng miệng
Thời gian thực hiện nhanh chóng, thường chỉ 2 lần hẹn với bác sĩ, tùy thuộc số lượng răng cần bọc.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về răng sứ
Nếu bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về răng sứ, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ những thuật ngữ quan trọng thường dùng trong nha khoa quốc tế.

Cầu răng sứ tiếng Anh là gì?
Cụm từ chuyên ngành dành cho cầu răng sứ tiếng Anh là “porcelain dental bridge” hoặc “porcelain bridge” – một phương pháp phổ biến dùng để phục hồi khoảng mất răng.
Các loại cầu răng sứ phổ biến trong tiếng Anh gồm:
Traditional porcelain bridges – cầu răng sứ truyền thống, sử dụng 2 mão răng thật làm trụ nâng đỡ.
Bridge with a bridge also known as a pass (cantilever bridge) – cầu răng 1 chân, tức chỉ dùng một mão gắn vào trụ nâng đỡ cầu giả.
Adhesive bridge – cầu răng kết dính, thường dùng keo chuyên dụng để cố định vào răng bên cạnh.
Bridge with support of implant – cầu răng sứ kết hợp implant, giúp phục hình vững chắc nhờ chân trụ titan cấy ghép.

Răng giả tiếng Anh là gì?
Răng giả trong tiếng Anh gọi là “dentures” hoặc “false teeth”. Các loại thông dụng gồm: hàm nhựa tháo lắp, răng bán phần, hoặc răng sứ cố định.
Răng ố vàng tiếng Anh
Tình trạng răng ố vàng tiếng Anh được gọi là “yellowed teeth” – mô tả răng bị ngả vàng, ố vàng do mảng bám cao răng (hay còn gọi là bựa răng) gây ra, dẫn đến mất thẩm mỹ và tiềm ẩn nguy cơ sâu bệnh răng miệng.
Xỉn màu tiếng Anh là gì?
Từ mô tả răng hoặc vật thể xỉn màu tiếng Anh là “dull”, chỉ hiện tượng chuyển màu, trở nên mờ đục, xám xịt hoặc tối đi. Đây là biểu hiện thường thấy khi răng bị tổn thương men hoặc bị tích tụ mảng bám lâu ngày.

Trồng răng sứ tiếng Anh là gì?
Trong nha khoa phục hồi, trồng răng sứ tiếng Anh được gọi là “implant porcelain teeth” – kỹ thuật phục hình toàn bộ cấu trúc răng, dùng để thay thế răng vĩnh viễn đã mất do sâu bệnh hay tai nạn.
Lấy tủy răng tiếng Anh
Trong chuyên ngành răng hàm mặt, lấy tủy răng tiếng Anh là “root cannal”, quy trình làm sạch và điều trị ống tủy để loại bỏ vi khuẩn và bảo tồn răng thật.
Hàm răng tiếng Anh
Từ thông dụng cho hàm răng tiếng Anh là “jaw”, trong đó:
- Hàm trên: upper jaw hoặc maxilla (dùng trong y khoa)
- Hàm dưới: lower jaw hoặc mandible
Mài răng tiếng Anh là gì?
Từ vựng diễn tả hành động mài răng tiếng Anh là “grinding”, cũng dùng để chỉ âm thanh ken két, nghiến rít khi 2 bề mặt cứng chạm vào nhau – thường xuất hiện trong thói quen nghiến răng khi ngủ.
Dán sứ tiếng Anh là gì?
Trong nha khoa thẩm mỹ, dán sứ tiếng Anh thường sử dụng các động từ như “paste” (dán bằng keo nhão), “cement” (gắn cố định bằng xi măng nha khoa) hoặc “stick” (dính lại).
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong nha khoa về bọc răng sứ
Việc giao tiếp hiệu quả giữa nha sĩ và bệnh nhân nước ngoài là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các thủ thuật như bọc răng sứ. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong nha khoa giúp bạn dễ dàng xử lý tình huống khi thăm khám và điều trị:
- I’d like a check-up – Tôi muốn kiểm tra răng miệng.
- Would you like to come through? – Mời bạn vào phòng khám.
- When did you last visit the dentist? – Bạn khám răng lần cuối vào khi nào?
- Have you had any problems? – Bạn có gặp vấn đề gì về răng không?
- I’ve got toothache – Tôi bị đau răng.
- I’ve chipped a tooth – Tôi bị mẻ răng.
- I’d like a clean and polish, please – Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng.
- Can you open your mouth, please? – Bạn có thể há miệng ra không?
- A little wider, please – Mở rộng thêm chút nữa nhé.
- I’m going to give you an x-ray – Tôi sẽ chụp X-quang cho bạn.
- You’ve got a bit of decay in this one – Chiếc răng này hơi sâu.
- You need two fillings – Bạn cần trám hai chỗ.
- I’m going to have to take this tooth out – Tôi phải nhổ chiếc răng này.
- Do you want to have a crown fitted? – Bạn có muốn lắp mão răng không?
- Let me know if you feel any pain – Hãy nói nếu bạn cảm thấy đau nhé.
Nhiều người thắc mắc: “Tại sao răng sứ mắc tiền hơn răng nhựa?”. Lý do là vì răng sứ cao cấp như Zirconia hay Cercon HT được sản xuất bằng kỹ thuật CAD/CAM hiện đại, cho độ chính xác cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Đặc biệt:
- Cercon HT là dòng răng sứ không kim loại đang được ưa chuộng bởi kết quả thẩm mỹ như ý, phù hợp với khuôn mặt và màu răng hiện tại.
- Giá răng sứ Cercon HT dao động khoảng 6 triệu đồng/răng, tương xứng với độ bền và thời gian sử dụng.
- Tuổi thọ trung bình của răng sứ kim loại là từ 2-3 năm, tối đa 5 năm, còn các dòng sứ cao cấp có thể lâu hơn nếu chăm sóc đúng cách.
Sau khi bọc răng sứ, bệnh nhân có thể ăn nhai như răng thật, cảm nhận thoải mái, không bị cấn cộm hay khó chịu. Tuy nhiên, hiệu quả sẽ không đạt được nếu:
- Răng bị chết tủy, nhiễm màu nội sinh hay nhiễm kháng sinh nặng. Khi đó, chỉ có bọc răng sứ mới là giải pháp hữu hiệu duy nhất.
- Nếu răng quá khấp khểnh hoặc mọc lệch nhiều, nha sĩ cần thực hiện cẩn thận, tránh mài quá nhiều gây xâm phạm vùng sinh học, đồng thời phải mài đúng tỉ lệ để răng sứ khớp và đẹp tự nhiên nhất.
Khi nào nên bọc răng sứ và chi phí bọc răng sứ là bao nhiêu?
Bọc răng sứ là phương pháp khôi phục răng miệng hiệu quả và đẹp mắt, được sử dụng phổ biến trong nha khoa hiện đại. Tuy nhiên, khi nào nên bọc răng sứ còn phụ thuộc vào tình trạng răng cụ thể của từng người và cần có đánh giá cùng tư vấn từ bác sĩ nha khoa.
Các trường hợp nên bọc răng sứ:
- Răng bị sâu, răng bị viêm tủy, răng bị vỡ lớn
- Răng thưa kẽ, răng lệch lạc, răng hở kẽ, răng hô nhẹ
- Răng nhiễm màu không thể tẩy trắng
- Mất một răng hoặc mất nhiều răng, cần phục hồi với cầu răng sứ
Với những tình trạng trên, bọc răng sứ không chỉ giúp tăng cường thẩm mỹ răng miệng, mà còn cải thiện chức năng ăn nhai như răng thật. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn mong muốn sở hữu nụ cười tự tin và hàm răng khỏe mạnh.
Chi phí bọc răng sứ dao động tùy theo chất liệu sử dụng và tình trạng răng miệng cụ thể. Hiện nay, giá cả các loại răng sứ phổ biến như sau:
- Răng sứ kim loại thường: từ 1.000.000 VNĐ/răng – mức giá thấp hơn, phù hợp ngân sách hạn chế
- Răng sứ titan: giá tầm trung, độ bền ổn định
- Răng sứ toàn sứ: từ 4.000.000 – 6.000.000 VNĐ/răng – tính năng vượt trội hơn về thẩm mỹ và ăn nhai, tuổi thọ lên đến 20 năm
Tùy theo điều kiện tài chính và tình trạng răng miệng, bạn có thể lựa chọn phù hợp trong số nhiều dòng sản phẩm răng sứ hiện có. Nhu cầu bọc răng sứ thẩm mỹ tăng cao cũng kéo theo sự xuất hiện của nhiều loại răng sứ mới, mang lại nhiều giải pháp linh hoạt.
Trước khi tiến hành, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa để chọn lựa phương pháp phù hợp và được tư vấn cá nhân hóa. Điều này đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài và trải nghiệm tối ưu trong suốt quy trình bọc răng sứ.
Nếu bạn có nhu cầu điều trị tại phòng khám quốc tế trong nước hoặc du lịch nước ngoài, việc hiểu thuật ngữ “bọc răng sứ” tiếng Anh là gì và nắm được mẫu câu giao tiếp lĩnh vực nha khoa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp vấn đề răng miệng và dễ dàng trao đổi với chuyên gia nha khoa.