Trồng Răng Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Nha Khoa Cần Biết

trồng răng tiếng anh là gì,implant tiếng anh là gì ,implant nghĩa là gì,5 câu ghép tiếng anh

Đội Ngũ Bác Sĩ
Nha Khoa My Auris
Đã thực hiện hơn 8.000 ca Bọc răng sứ - Implant thành công
Đã xét duyệt!

Bạn đang tìm kiếm giải pháp cho răng bị mất? Muốn biết “implant tiếng anh là gì” trong tiếng Anh là gì để tìm hiểu thêm thông tin? Bài viết này Nha Khoa My Auris sẽ giải đáp thắc mắc của bạn và cung cấp kiến thức về trồng răng, giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu dịch vụ này.

Trồng răng tiếng anh là gì?

“Implant tiếng anh là gì” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cách, tùy thuộc vào phương pháp cụ thể. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

Dental implant (Trồng răng implant): Đây là thuật ngữ phổ biến và chính xác nhất khi nói về việc cấy ghép chân răng nhân tạo vào xương hàm.

Dental implant procedure (Quy trình cấy ghép implant): Chỉ toàn bộ quy trình cấy ghép implant, từ khám, tư vấn đến phẫu thuật và phục hình.

Implant dentistry (Nha khoa implant): Ngành nha khoa chuyên về cấy ghép implant.

Tooth replacement (Thay thế răng): Một thuật ngữ chung chung hơn, bao gồm cả implant và các phương pháp thay thế răng khác như cầu răng hay răng giả.

Restore missing teeth (Khôi phục răng đã mất): Mô tả mục đích của việc trồng răng.

Dental Implant là phương pháp thay thế răng đã mất bằng cách cấy ghép một chân răng nhân tạo, thường làm từ Titanium implant, vào xương hàm. Sau khi Implant tích hợp với xương, một khớp nối được gắn lên trên, và cuối cùng là mão răng, thường là Zirconia crown hoặc sứ, được đặt lên trên khớp nối để hoàn thiện quá trình phục hình.

trồng răng tiếng anh là gì,implant tiếng anh là gì ,implant nghĩa là gì,5 câu ghép tiếng anh
Trồng răng

Từ vựng chuyên ngành nha khoa theo từng chủ đề

Bài viết này cung cấp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, bao gồm tên dịch vụ, chức danh nhân sự, bộ phận răng và dụng cụ. Thông tin này hữu ích cho cả chuyên gia chăm sóc sức khỏe và người tìm hiểu về sức khỏe răng miệng.

Tên gọi tiếng Anh các dịch vụ trong nha khoa

Dịch vụ nha khoa đa dạng, từ cơ bản đến phức tạp. Mỗi dịch vụ đáp ứng nhu cầu cụ thể, từ vệ sinh đến phục hình.

Dental check-up: Kiểm tra tổng quát sức khỏe răng miệng.

Tooth extraction: Loại bỏ răng hư hỏng hoặc không thể cứu chữa.

Dental filling: Khắc phục răng sâu hoặc vỡ bằng vật liệu composite.

Root canal treatment: Loại bỏ tủy răng bị nhiễm trùng.

Dental crown: Phục hình răng bị hư hỏng nặng. Có các loại như Zirconia crown (Mão răng zirconia).

Dental bridge: Thay thế một hoặc nhiều răng bị mất.

Dentures: Giải pháp thay thế răng cho người mất nhiều răng hoặc Edentulism: Bao gồm Denture removal (Tháo răng giả).

Dental implant: Cấy ghép trụ Implant titanium (Implant titanium) vào xương hàm. Đây là giải pháp Long-term tooth replacement (Giải pháp thay thế răng lâu dài). Các kỹ thuật bao gồm All-on-4 dental implants (Implant toàn hàm All-on-4), Immediate implant placement (Cấy ghép implant tức thì), và Bone grafting for implants (Ghép xương cho implant). Yếu tố quan trọng là Osseointegration (Sự tích hợp xương).

Orthodontics: Điều chỉnh vị trí răng.

Cosmetic dentistry: Cải thiện thẩm mỹ nụ cười, ví dụ Restore smile (Khôi phục nụ cười).

Oral hygiene: Làm sạch răng và nướu.

Implant porcelain teeth: Trồng răng sứ

trồng răng tiếng anh là gì,implant tiếng anh là gì ,implant nghĩa là gì,5 câu ghép tiếng anh
Bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt

Tên gọi của từng vị trí nhân sự phòng khám răng

Mỗi thành viên trong phòng khám đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ Dentistry (Nha khoa).

Dentist: Bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt.

Dental hygienist: Chuyên viên làm sạch răng và hướng dẫn vệ sinh răng miệng.

Dental assistant: Hỗ trợ nha sĩ trong quá trình điều trị.

Dental receptionist: Tiếp đón và hướng dẫn bệnh nhân.

Oral surgeon: Chuyên gia Oral surgery (Phẫu thuật miệng), thực hiện phẫu thuật phức tạp.

Prosthodontist: Chuyên gia Prosthodontics (Nha khoa phục hình), chuyên về phục hình răng, bao gồm Dental prosthesis (Phục hình răng), Abutment (Khớp nối implant), Crown (Mão răng), và cầu răng.

Các loại răng và bộ phận liên quan

Incisors: Răng phía trước, dùng để cắn thức ăn.

Canines: Răng nhọn, dùng để xé thức ăn.

Premolars: Răng nằm giữa răng nanh và răng hàm.

Molars: Răng lớn nhất, dùng để nghiền thức ăn.

Crown: Phần răng nhìn thấy được.

Root: Phần răng nằm dưới nướu, bám vào xương hàm.

Enamel: Lớp ngoài cùng của răng, rất cứng.

Dentin: Lớp nằm dưới men răng.

Pulp: Phần mềm bên trong răng, chứa mạch máu và dây thần kinh.

Gum: Mô mềm bao quanh chân răng.

Jawbone Xương nâng đỡ răng.

Natural teeth: Răng mọc tự nhiên.

Artificial tooth: Răng được làm nhân tạo để thay thế răng mất, ví dụ như trong Trồng răng implant.

trồng răng tiếng anh là gì,implant tiếng anh là gì ,implant nghĩa là gì,5 câu ghép tiếng anh
Các dụng cụ chuyên dụng phòng khám nha khoa

Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

Phòng khám nha khoa sử dụng nhiều dụng cụ chuyên dụng bao gồm:

Dental drill: Dùng để loại bỏ sâu răng và sửa soạn răng.

Dental scaler: Loại bỏ vôi răng.

Dental mirror: Quan sát bên trong miệng.

Dental forceps: Dùng để nhổ răng.

Dental syringe: Tiêm thuốc tê (Anesthesia).

Dental X-ray machine: Chụp X-quang răng.

Một số mẫu câu tiếng anh thường dùng cho lễ tân trong phòng khám nha khoa

Lễ tân là người đầu tiên tiếp xúc với khách hàng. Giao tiếp hiệu quả giúp tạo ấn tượng tốt, xây dựng niềm tin, và đảm bảo trải nghiệm tích cực cho bệnh nhân. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh hữu ích, áp dụng được trong nhiều tình huống tại phòng khám nha khoa. Các mẫu câu này tập trung vào tính thực tiễn và dễ áp dụng, giúp lễ tân tự tin giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài.

Chào hỏi và tiếp đón:

“Good morning/afternoon/evening. Welcome to [Tên phòng khám]. How can I help you today?” Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng đến với [Tên phòng khám]. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

“Do you have an appointment?” Bạn đã có lịch hẹn chưa?

“What’s your name and phone number, please?” Tên và số điện thoại của bạn là gì?

“Please have a seat. The dentist will see you shortly.” Mời bạn ngồi. Nha sĩ sẽ gặp bạn ngay.

Xác nhận thông tin và lịch hẹn:

“Let me confirm your appointment details. Your appointment is with Dr. [Tên nha sĩ] at [Giờ] on [Ngày].” Để tôi xác nhận lại thông tin lịch hẹn của bạn. Bạn có lịch hẹn với bác sĩ [Tên nha sĩ] lúc [Giờ] ngày [Ngày].

“We can reschedule your appointment if needed. What day and time works best for you?” Chúng tôi có thể sắp xếp lại lịch hẹn của bạn nếu cần. Ngày và giờ nào phù hợp với bạn nhất?

“Please fill out this form with your personal and medical information.” Vui lòng điền vào mẫu này với thông tin cá nhân và bệnh lý của bạn.

“Could you please provide your insurance information?” Bạn vui lòng cung cấp thông tin bảo hiểm của mình được không?

Hướng dẫn và giải đáp thắc mắc:

“The restroom is located down the hall on the left/right.” Nhà vệ sinh ở cuối hành lang bên trái/phải.

“Our Wi-Fi password is [Mật khẩu].” Mật khẩu Wi-Fi của chúng tôi là [Mật khẩu].

“The dentist will explain the procedure and cost before starting any treatment.” Nha sĩ sẽ giải thích quy trình và chi phí trước khi bắt đầu điều trị.

“Do you have any questions for me?” Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?

“The total cost for today’s visit is [Số tiền].” Tổng chi phí cho lần khám hôm nay là [Số tiền].

Kết thúc cuộc trò chuyện:

“Thank you for coming. Have a nice day!” Cảm ơn bạn đã đến. Chúc bạn một ngày tốt lành!

“We look forward to seeing you again.” Hẹn gặp lại bạn.

“Please call us if you have any questions or concerns.” Vui lòng gọi cho chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.

Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng trong phòng khám nha khoa

Đặt lịch hẹn và mô tả triệu chứng

Bắt đầu với những câu đơn giản để đặt lịch hẹn và mô tả vấn đề. Ví dụ:

“I would like to make an appointment for a check-up.” Tôi muốn đặt lịch khám.

“I have a toothache.” Tôi bị đau răng.)

“My gums are bleeding.” (Nướu của tôi bị chảy máu.

“I chipped my tooth.” Tôi bị sứt mẻ răng.

“I am interested in Dental implant cost in Vietnam”. Tôi muốn tìm hiểu về chi phí trồng răng implant tại Việt Nam.

“I have questions about Denture removal.” Tôi có câu hỏi về việc tháo răng giả.

Những câu ngắn gọn, dễ hiểu giúp lễ tân nhanh chóng nắm bắt nhu cầu của bạn. Nhớ cung cấp thông tin về bảo hiểm nếu có: “I have dental insurance.” Tôi có bảo hiểm nha khoa.

Hỏi về dịch vụ và chi phí

Khi đã đến phòng khám, bạn có thể hỏi nha sĩ về các dịch vụ như Tooth extraction (Nhổ răng), Prosthodontics (Nha khoa phục hình), hoặc Orthodontics (Chỉnh nha). Một số mẫu câu hữu ích:

“What are my options for replacing my missing teeth?” Tôi có những lựa chọn nào để thay thế răng đã mất?

“Can you explain the procedure for a Dental bridge?” Bạn có thể giải thích quy trình làm cầu răng được không?

“What is the Cost of a Zirconia crown?” Chi phí của mão răng zirconia là bao nhiêu?

“Does the clinic offer All-on-4 dental implants?” Phòng khám có cung cấp dịch vụ trồng răng implant toàn hàm All-on-4 không?

“What is the Success rate of dental implants?” Tỷ lệ thành công của cấy ghép implant là bao nhiêu?

Trao đổi trong quá trình điều trị

“I am feeling some discomfort.” Tôi cảm thấy hơi khó chịu.

“Is it possible to get more Anesthesia?” Có thể gây tê thêm được không?

“How long will this Procedure take?” Quy trình này sẽ mất bao lâu?

Mẫu câu tiếng Anh dành cho bác sĩ trong phòng khám nha khoa

Bài viết này cung cấp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thực tế cho bác sĩ nha khoa, tập trung vào khám và điều trị, hướng đến nâng cao trải nghiệm bệnh nhân và tối ưu hóa SEO. Nắm vững những câu này giúp bác sĩ tự tin giao tiếp, xây dựng uy tín, thu hút bệnh nhân quốc tế.

Khi khám răng

Bắt đầu khám răng, bác sĩ cần tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

“Hi [patient’s name], how are you feeling today?” Xin chào [tên bệnh nhân], hôm nay bạn cảm thấy thế nào? Mở đầu thân thiện, tạo không khí gần gũi.

“Please tell me about any pain or discomfort you’re experiencing.” Hãy cho tôi biết về bất kỳ cơn đau hoặc khó chịu nào bạn đang gặp phải. Khơi gợi bệnh nhân chia sẻ thông tin quan trọng.

“I’m going to take a look inside your mouth now. Let me know if you feel any pain.” Tôi sẽ kiểm tra bên trong miệng của bạn bây giờ. Hãy cho tôi biết nếu bạn cảm thấy đau. Thông báo rõ ràng từng bước, giúp bệnh nhân yên tâm.

“I’m going to take some X-rays to get a better view.” Tôi sẽ chụp một vài phim X-quang để có cái nhìn rõ hơn. Giải thích quy trình rõ ràng.

“Your gums look a little inflamed. Do you floss regularly?” Nướu của bạn trông hơi viêm. Bạn có thường xuyên dùng chỉ nha khoa không? Đặt câu hỏi trực tiếp, nhẹ nhàng hướng dẫn bệnh nhân chăm sóc răng miệng.

“You have a cavity in this tooth. We’ll need to fill it.” (Bạn bị sâu răng ở chiếc răng này. Chúng ta sẽ cần trám lại). Thông báo thẳng thắn, đưa ra giải pháp cụ thể.

Khi điều trị răng

Giao tiếp rõ ràng trong quá trình điều trị giúp bệnh nhân hiểu rõ quy trình, giảm bớt lo lắng.

“We’re going to numb the area now, so you shouldn’t feel any pain.” Chúng tôi sẽ gây tê khu vực này, vì vậy bạn sẽ không cảm thấy đau. Giải thích trước khi thực hiện gây tê.

“You might feel some pressure, but it shouldn’t hurt.” Bạn có thể cảm thấy một chút áp lực, nhưng sẽ không đau. Chuẩn bị tâm lý cho bệnh nhân, tránh gây bất ngờ.

“If you feel any pain, please raise your hand.” Nếu bạn cảm thấy đau, hãy giơ tay lên. Hướng dẫn bệnh nhân cách phản hồi, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

“We’re almost finished.” Chúng ta sắp xong rồi. Cập nhật tiến độ thường xuyên.

“You’ll need to avoid eating hard foods for a few hours.” Bạn cần tránh ăn thức ăn cứng trong vài giờ. Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị.

chat zalo
messenger