Bọc Răng Sứ Tiếng Trung Là Gì? Cách Gọi Các Loại Răng Sứ

bọc răng sứ tiếng trung là gì

Vốn từ vựng tiếng Trung về nha khoa, răng hàm mặt đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với những người đang học tập và làm việc tại Trung Quốc. Bạn đã biết cách diễn đạt các thuật ngữ như trám răng, niềng răng, hay răng sâu trong tiếng Trung chưa? Nếu bạn đang gặp vấn đề về răng miệng và muốn thăm khám bác sĩ nhưng không biết cách diễn đạt, đừng lo lắng. Hãy theo dõi ngay bài viết của My Auris để hiểu rõ hơn!

Bọc răng sứ tiếng trung là gì? Tổng hợp từ vựng

Trong giao tiếp nha khoa, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về nha khoa mà bạn không thể bỏ qua:

Răng sứ: 全瓷牙 (quán cí yá)

Bọc sứ: 瓷贴面 (cí tiē miàn)

Cầu răng: 牙桥 (yá qiáo)

Trồng răng sứ: 全瓷牙 (quán cí yá)

Trám răng: 补牙 (bǔ yá)

Cạo vôi răng: 刮除牙垢 (guā chú yágòu)

Răng hàm: 臼齿 (jiùchǐ)

Chụp răng: 牙冠 (yá guān)

Nhổ răng đơn giản: 简单拔牙 (jiǎndān báyá)

Nhổ răng bằng phẫu thuật: 手术拔牙 (shǒushù báyá)

Tủy răng: 齿髓 (Chǐ suǐ)

Mọc răng khôn: 智齿长出来 (Zhìchǐ zhǎng chūlái)

Mọc răng: 出牙 (Chū yá)

Nha chu: 牙周 (yá zhōu)

Nha khoa trẻ em: 儿童牙科 (értóng yákē)

Phục hồi răng: 牙齿修复 (yáchǐ xiūfù)

Răng giả: 义齿 (yìchǐ)

Trồng răng giả: 做假牙 (zuò jiǎyá)

Tẩy trắng răng: 牙齿美白 (yáchǐ měibái)

Niềng răng: 口腔修复 (kǒuqiāng xiūfù)

Bốn răng cửa: 前面四个门牙 (qiánmiàn sì gè ményá)

Chân răng: 牙根 (yágēn)

Với danh sách từ vựng tiếng Trung về nha khoa này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa. Các từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình điều trị, các dịch vụ nha khoa và cách chăm sóc răng miệng.

Chắc chắn rằng khi bạn tìm hiểu về những thuật ngữ này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong ngành nha khoa.

bọc răng sứ tiếng trung là gì
Bọc răng sứ

Các loại răng, nói bằng tiếng Trung Quốc

第三磨牙 /dìsān móyá/ – Răng cối số ba (răng vĩnh viễn)

第二磨牙 /dìèr móyá/ – Răng cối số hai (răng vĩnh viễn)

第一磨牙 /dìyī móyá/ – Răng cối số một (răng vĩnh viễn)

第二前磨牙 /dìèr qián móyá/ – Răng cối nhỏ số hai (răng vĩnh viễn)

第一前磨牙 /dìyī qián móyá/ – Răng cối nhỏ số một (răng vĩnh viễn)

第二乳磨牙 /dìèr rǔ móyá/ – Răng cối sữa số hai (răng sữa)

第一乳磨牙 /dìyī rǔ móyá/ – Răng cối sữa số một (răng sữa)

门牙 /ményá/ – Răng cửa

乳侧切牙 /rǔ cèqiè yá/ – Răng cửa bên (răng sữa)

侧切牙 /cèqiè yá/ – Răng cửa bên (răng vĩnh viễn)
乳中切牙 /rǔ zhōngqiè yá/ – Răng cửa giữa (răng sữa)

中切牙 /zhōngqiè yá/ – Răng cửa giữa (răng vĩnh viễn)

臼齿 /jiùchǐ/ – Răng hàm

前臼齿 /qián jiùchǐ/ – Răng hàm trước

智齿 /zhìchǐ/ – Răng khôn

乳尖牙 /rǔjiān yá/ – Răng sữa

尖牙 /jiānyá/ – Răng nanh (răng vĩnh viễn)

乳牙 /rǔyá/ – Răng sữa

恒牙 /héngyá/ – Răng vĩnh viễn

bọc răng sứ tiếng trung là gì
Danh sách tên tiếng Hán của các bộ phận trên khuôn mặt

Tên tiếng Hán các bộ phận trên khuôn mặt

Dưới đây là danh sách tên tiếng Hán của các bộ phận trên khuôn mặt, được dùng trong giải phẫu học và ngôn ngữ học. Các từ vựng này không chỉ giúp hiểu rõ cấu trúc khuôn mặt mà còn giúp bạn nhận biết các bộ phận cơ thể theo cách chính xác nhất.

Cơ mặt (面肌 /miàn jī/): Các cơ chịu trách nhiệm chuyển động của khuôn mặt.

Cằm (下巴 /xiàba/): Bộ phận dưới cùng của khuôn mặt, đóng vai trò quan trọng trong các chuyển động của hàm.

Đầu (头 /tóu/): Phần trên cùng của cơ thể, bao gồm não và các giác quan.
Con ngươi (虹膜 /hóngmó/): Phần trung tâm của mắt, nơi ánh sáng đi qua.

Lòng đen (瞳孔 /tóngkǒng/): Lỗ tròn trong mắt, giúp điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt.

Họng (喉咙 /hóulóng/): Vùng cổ, nơi chứa các cơ quan như khí quản và thực quản.

Lông mi (睫毛 /jiémáo/): Những sợi lông mọc ở mi mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi bụi và các vật thể nhỏ.

Lông mày (眼眉 /yǎnméi/): Những sợi lông trên khuôn mặt, giúp bảo vệ mắt khỏi mồ hôi và ánh sáng mạnh.

Má (面颊 /miànjiá/): Hai bên mặt, thường được nhắc đến trong các biểu cảm khuôn mặt.

Lưỡi (舌头 /shétou/): Bộ phận trong miệng, quan trọng trong việc nói và tiêu hóa thức ăn.

Mặt (脸 /liǎn/): Khuôn mặt, nơi chứa tất cả các bộ phận giác quan như mắt, mũi, và miệng.

Mắt (眼睛 /yǎnjīng/): Bộ phận giúp chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh.

Môi (嘴唇 /zuǐchún/): Bộ phận ở miệng, có vai trò trong giao tiếp và ăn uống.

Mí mắt (眼皮 /yǎnpí/): Phần da mỏng trên mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn.

Mũi (鼻子 /bízi/): Bộ phận giúp chúng ta hít thở và nhận biết mùi.

Mồm (嘴巴 /zuǐba/): Cái miệng, nơi chứa răng và lưỡi, là cửa vào của thực phẩm và âm thanh.

Tai (耳朵 /ěrduo/): Bộ phận giúp chúng ta nghe âm thanh và giữ thăng bằng.

Sống mũi (鼻梁 /bíliáng/): Phần giữa của mũi, là xương nâng đỡ các bộ phận của mũi.

Trán (前额 /qián’é/): Vùng trên khuôn mặt, phía trên mắt và giữa hai lông mày.

Thái dương (太阳穴 /tàiyángxué/): Vị trí bên cạnh đầu, thường được nhắc đến khi nói về các huyệt vị trong y học.

Xương hàm (颚骨 /è gǔ/): Bộ xương cấu thành hàm dưới, giúp nâng đỡ răng.

Xương gò má (颧骨 /quán gǔ/): Xương tạo nên phần cao nhất của khuôn mặt, giúp định hình vẻ đẹp thẩm mỹ.

dấu hiệu răng sứ bị hở,răng sứ bị hở,răng sứ bị hở nướu
Sâu răng

Sâu răng tiếng Trung là gì

Các thuật ngữ tiếng Trung mô tả các bệnh lý về răng miệng, bao gồm 蛀牙 (zhùyá) – sâu răng và 虫牙 (chóngyá) – răng sâu.

Các bệnh lý về răng hàm mặt: Thuật ngữ như 牙龈病 (yáyín bìng) mô tả bệnh nha chu, 牙龈出血 (yáyín chūxiě) là hiện tượng chảy máu chân răng, và 牙龈炎 (Yáyín yán) là viêm nướu.

Cấy ghép xương ổ răng: 种植体 (zhòngzhí tǐ) là thuật ngữ về việc cấy ghép làm giá đỡ trong nha khoa.

Chỉnh nha: 牙齿矫正 (yáchǐ jiǎozhèng) và 牙周病治疗 (yá zhōu bìng zhìliáo) liên quan đến các phương pháp điều trị bệnh lý về răng miệng, như chỉnh nha và điều trị nha chu.

Đau răng và điều trị tủy: 牙疼 (yá téng) là đau răng và 根管治疗 (gēn guǎn zhìliáo) là điều trị tủy.
Răng ố vàng: 牙齿发黄 (yáchǐ fā huáng) mô tả tình trạng răng bị ố vàng.

Bệnh lý răng miệng nghiêm trọng: Các thuật ngữ như 兔唇 (tùchún) – sứt môi hay 口腔癌 (kǒuqiāng ái) – ung thư vòm họng, 口腔炎 (kǒuqiāng yán) – viêm loét miệng là các bệnh lý răng miệng nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chủ đề Tiếng Trung về răng hàm mặt

牙刷 /yáshuā/: Bàn chải đánh răng

绷带 /bēngdài/: Băng

整形外科医院 /zhěngxíng wàikē yīyuàn/: Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình

牙科医院 /yákē yīyuàn/: Bệnh viện nha khoa

口腔医院 /kǒuqiāng yīyuàn/: Bệnh viện răng hàm mặt

消毒脱脂棉花 /xiāodú tuōzhīmián huā/: Bông sát trùng

牙齿诊断和预防维护 /yáchǐ zhěnduàn hé yùfáng wéihù/: Chuẩn đoán nha khoa và phòng ngừa

咬合X光 /yǎohé x guāng/: Chụp X-quang

医疗用品器具 /yīliáo yòngpǐn qìjù/: Dụng cụ y tế

消毒脱脂纱布 /xiāodú tuōzhī shābù/: Gạc sát trùng

诊断床 /zhěnduàn chuáng/: Giường khám bệnh

牙膏 /yágāo/: Kem đánh răng

医用口罩 /yīyòng kǒuzhào/: Khẩu trang y tế

矫形外科 /jiǎoxíng wàikē/: Khoa ngoại chỉnh hình

口腔科 /kǒuqiāng kē/: Khoa răng hàm mặt

定期口腔检查 /dìngqí kǒuqiāng jiǎnchá/: Kiểm tra răng miệng định kỳ

注射针头 /zhùshè zhēntóu/: Kim tiêm

儿科牙医 /érkē yáy/: Nha sĩ nhi

门诊部 /ménzhěn bù/: Phòng khám

医药箱 /yīyào xiāng/: Tủ thuốc, hộp thuốc

牙髓 /yá suǐ/: Tủy nha khoa

普通洗牙,一般每半年一次 /pǔtōng xǐ yá, yībān měi bànnián yīcì/: Vệ sinh răng miệng, thường là 6 tháng một lần

注射器 /zhùshèqì/: Xilanh tiêm

Hội thoại mẫu với bác sĩ răng – hàm mặt

Hội thoại 1

A: 你好,我想做牙科检查。/Nǐ hǎo, wǒ xiǎng zuò yákē jiǎnchá./
Chào bác sĩ, tôi muốn đi khám răng.

B: 你好,请坐。你是第一次来吗?/Nǐ hǎo, qǐng zuò. Nǐ shì dì yī cì lái ma?/
Chào bạn, mời bạn ngồi. Đây là lần đầu bạn đến khám phải không?

A: 是的。/Shì de./
Đúng vậy.

B: 好的,请跟我来。/Hǎo de, qǐng gēn wǒ lái./
Được rồi, xin mời bạn đi theo tôi.

B: 你牙怎么了? /Nǐ yá zěnmeliǎo?/
Răng bạn có vấn đề gì vậy?

A: 我牙疼。/Wǒ yá téng./
Tôi bị đau răng.

B: 好,请张嘴。张开一点。/Hǎo, qǐng zhāngzuǐ. Zhāng kāi yīdiǎn./
Xin mời bạn mở miệng ra, mở rộng thêm chút nữa.

B: 你两颗牙有个小缺口。我会给你补一补。/Nǐ liǎng kē yá yǒu gè xiǎo quēkǒu. Wǒ huì gěi nǐ bǔ yī bǔ./
Có hai chiếc răng bị mẻ nhỏ, tôi sẽ trám lại cho bạn.

B: 你放松一点,别紧张马上就做完。/Nǐ fàngsōng yīdiǎn, bié jǐnzhāng mǎshàng jiù zuò wán./
Hãy thư giãn một chút, đừng lo lắng, sẽ xong nhanh thôi.

A: 如果痛的话就告诉我。/Rúguǒ tòng dehuà jiù gàosù wǒ/
Nếu thấy đau, bạn cứ nói với tôi nhé.

B: 好了,漱一下口吧。/Hǎole, shù yīxià kǒu ba./
Xong rồi, giờ bạn súc miệng đi.

B: 你记得每半年要去做牙科检查一次。/Nǐ jìdé měi bànnián yào qù zuò yákē jiǎnchá yīcì./
Bạn nhớ đi khám răng định kỳ mỗi 6 tháng một lần nhé.

B: 好的,我知道了。谢谢你。/Hǎo de, wǒ zhīdàole. Xièxiè nǐ./
Vâng, tôi đã hiểu. Cảm ơn bạn.

Hội thoại 2

Nhân vật:
张明 /Zhāng Míng/ – Trương Minh
护士 /Hùshì/ – Y tá
李医生 /Lǐ yīshēng/ – Bác sĩ Lý

张明: 你好,我是张明,已经跟李医生预约过了,今天来做牙科检查。/Nǐ hǎo, wǒ shì zhāng míng, yǐjīng gēn lǐ yīshēng yùyuēguòle, jīntiān lái zuò yákē jiǎnchá./
Chào bác sĩ, tôi là Trương Minh, tôi đã đặt lịch hẹn trước với bác sĩ Lý để khám răng hôm nay.

护士: 你好,张明先生,是吗?请跟我来。/Nǐ hǎo, zhāng míng xiānshēng, shì ma? Qǐng gēn wǒ lái./
Chào ông Trương Minh, đúng không ạ? Mời ông đi theo tôi.

李医生在里面,请进去。/Lǐ yīshēng zài lǐmiàn, qǐng jìnqù./
Bác sĩ Lý đang ở trong, mời ông vào.

张明: 谢谢你。/Xièxiè nǐ./
Cảm ơn bạn.

张明: 李医生,你好。 /Lǐ yīshēng, nǐ hǎo./
Chào bác sĩ Lý.

李医生: 张明先生,你好。/Zhāng Míng xiānshēng, nǐ hǎo./
Chào ông Trương Minh.

你最近牙还疼吗?/Nǐ zuìjìn yá hái téng ma?/
Răng của ông gần đây còn đau không?

张明: 疼死我了。/Téng sǐ wǒle./
Vâng, đau rất nhiều.

李医生: 哦,那让我查一查。/Ò, nà ràng wǒ chá yī chá./
Ồ, để tôi kiểm tra thử xem sao.

一颗牙的填充物跑出来了,有一颗虫牙比较严。现在不能做牙冠,只能把它拔出来。
/Yī kē yá de tiánchōng wù pǎo chūláile, yǒuyī kē chóngyá bǐjiào yán. Xiànzài bùnéng zuò yá guān, zhǐ néng bǎ tā bá chūlái./
Miếng trám của một chiếc răng đã bong ra, và có một chiếc răng sâu nặng. Hiện tại không thể làm răng sứ, chỉ có thể nhổ bỏ.

张明: 好的。现在要做吗?/Hǎo de. Xiànzài yào zuò ma?/
Được rồi. Bây giờ làm luôn à?

李医生: 嗯。你张嘴大一点,我给你打麻药。/Ng. Nǐ zhāngzuǐ dà yīdiǎn, wǒ gěi nǐ dǎ máyào./
Ừm. Mở miệng rộng hơn một chút, tôi sẽ tiêm thuốc tê.

李医生: 有感觉吗?/Yǒu gǎnjué ma?/
Cảm thấy thế nào?

张明: 没有。/Méiyǒu./
Không có gì.

李医生: 好的。/Hǎo de./
Tốt rồi.

李医生: 你过那边等 30分左右,如果没问题就可以回去。明天再来,我帮你洗牙。
/Nǐguò nà biān děng 30 fēn zuǒyòu, rúguǒ méi wèntí jiù kěyǐ huíqù. Míngtiān zàilái, wǒ bāng nǐ xǐ yá./
Bạn sang bên kia đợi khoảng 30 phút, nếu không có vấn đề gì thì có thể về. Ngày mai quay lại, tôi sẽ làm sạch răng cho bạn.

张明: 好。谢谢你。/Hǎo. Xièxiè nǐ./
Vâng. Cảm ơn bác sĩ.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống nha khoa. Việc đi khám và chăm sóc răng miệng định kỳ là rất quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Cảm ơn bạn đã theo dõi, chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung!

chat zalo
messenger