Bạn đang lo lắng về những cơn đau nhức âm ỉ ở răng? Bạn nghi ngờ mình bị sâu răng nhưng lại không biết diễn đạt bằng tiếng Anh khi đi khám nha sĩ? Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc bị sâu răng tiếng Anh là gì và cung cấp những thông tin hữu ích về sức khỏe răng miệng.
Mục Lục
Bị sâu răng tiếng Anh là gì?
Sâu răng trong tiếng Anh được gọi là “Dental caries” hoặc “Tooth decay” một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến hàm răng và sức khỏe răng miệng của hàng triệu người trên thế giới. Nếu bạn đang trải qua cơn đau răng, bạn có thể dùng từ “Toothache”. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nha sĩ và tìm kiếm thông tin chính xác về bệnh sâu răng. Việc hiểu rõ về bệnh, nguyên nhân gây sâu răng, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn bảo vệ men răng chắc khỏe, duy trì nướu răng lành mạnh và có vệ sinh răng miệng tốt.

Các thuật ngữ nha khoa cần biết
Khi tìm hiểu về sức khỏe răng miệng, việc nắm vững các thuật ngữ nha khoa cơ bản là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nha sĩ mà còn cho phép bạn chủ động tìm kiếm thông tin và hiểu rõ hơn về tình trạng răng miệng của mình. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:
- Caries/Dental decay/Tooth decay (Sâu răng): Sự phá hủy cấu trúc cứng của răng do vi khuẩn và axit. Quá trình này diễn ra từ từ và có thể không gây đau ở giai đoạn đầu, liên quan mật thiết đến vi khuẩn và chế độ ăn uống.
- Toothache (Đau răng): Cơn đau ở răng hoặc xung quanh răng, thường là triệu chứng của sâu răng hoặc các vấn đề răng miệng khác.
- Filling (Trám răng): Phương pháp điều trị sâu răng bằng cách loại bỏ phần răng bị sâu và thay thế bằng vật liệu trám.
- Extraction (Nhổ răng): Quy trình loại bỏ răng khỏi xương hàm.
- Oral health (Sức khỏe răng miệng): Tình trạng tổng thể của miệng, răng, nướu và các mô xung quanh. Sức khỏe răng miệng tốt đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể của cơ thể người.
- Dental pain (Đau răng): Cảm giác đau ở răng hoặc vùng xung quanh, có thể do nhiều nguyên nhân như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, ê buốt răng, mòn răng hoặc các vấn đề với răng khôn.
- Tooth enamel (Men răng): Lớp ngoài cùng, cứng nhất của răng, bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây hại. Men răng chắc khỏe giúp ngăn ngừa sâu răng.
- Dental hygiene (Vệ sinh răng miệng): Việc giữ gìn răng miệng sạch sẽ để ngăn ngừa bệnh tật. Vệ sinh răng miệng tốt bao gồm đánh răng, dùng chỉ nha khoa và súc miệng.
- Dentist (Nha sĩ): Chuyên gia chăm sóc sức khỏe răng miệng. Khám răng định kỳ với nha sĩ giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.
- Dentistry (Nha khoa): Ngành y học liên quan đến chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh về răng miệng. Dentistry đóng góp quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng và nụ cười tươi sáng.
- Bacteria (Vi khuẩn): Vi sinh vật có thể gây ra sâu răng và các bệnh nhiễm trùng khác trong miệng. Kiểm soát vi khuẩn trong miệng là chìa khóa để ngăn ngừa sâu răng.
- Sugar (Đường): Thực phẩm gây sâu răng. Hạn chế tiêu thụ đường giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng.
- Fluoride (Florua): Chất giúp tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng. Sử dụng kem đánh răng chứa florua là biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả.
- Pain relief (Giảm đau): Các biện pháp giúp giảm đau răng, bao gồm thuốc giảm đau và các phương pháp điều trị khác.

Tổng hợp từ vựng về các khí cụ trong phòng nha
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về khí cụ trong phòng nha, được chia thành các nhóm theo chức năng, kèm theo giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Các khí cụ khám và chẩn đoán
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích |
Gương nha khoa | Dental mirror | Dùng để quan sát răng, miệng, nướu răng |
Que thăm khám | Explorer | Kiểm tra bề mặt răng, phát hiện sâu răng |
Thước đo nha chu | Periodontal probe | Đo độ sâu túi nha chu, đánh giá sức khỏe nướu |
Máy chụp X-quang | X-ray machine | Chụp ảnh răng, hàm, phát hiện sâu răng, bệnh nha chu |
Camera nội soi | Intraoral camera | Quan sát chi tiết bên trong miệng |
Các khí cụ điều trị
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích |
Máy khoan | Dental drill | Loại bỏ mô răng bị sâu, tạo xoang trám |
Tay khoan tốc độ cao | High-speed handpiece | Loại bỏ mô răng nhanh chóng |
Tay khoan tốc độ thấp | Low-speed handpiece | Dùng cho các thao tác tinh tế |
Bộ dụng cụ cạo vôi răng | Scaler | Loại bỏ vôi răng, mảng bám |
Dụng cụ trám răng | Filling instruments | Đưa vật liệu trám vào xoang trám |
Dụng cụ nhổ răng | Extraction forceps | Nhổ răng |
Máy laser | Dental laser | Dùng trong nhiều thủ thuật nha khoa |
Những câu nói tiếng Anh thường gặp khi đi khám sâu răng
Bước 1: Mô tả triệu chứng
Bắt đầu bằng việc mô tả triệu chứng bạn đang gặp phải. Hãy nói rõ cảm giác đau, vị trí đau, thời gian bắt đầu đau và mức độ nghiêm trọng của cơn đau. Một số câu ví dụ:
- I have a toothache. Tôi bị đau răng.
- My tooth is sensitive to hot and cold. Răng tôi ê buốt khi ăn đồ nóng lạnh.
- I have a sharp pain in my upper/lower molar. Tôi bị đau nhói ở răng hàm trên/dưới.
- The pain started a few days ago/last night. Cơn đau bắt đầu vài ngày trước/tối qua.
- The pain is constant/comes and goes. Cơn đau liên tục/đến rồi đi.
- I think I have a cavity. Tôi nghĩ tôi bị sâu răng.
- I have dental pain. Tôi bị đau răng.
Bước 2: Trao đổi về lịch sử sức khỏe răng miệng
Hãy cung cấp cho nha sĩ thông tin về lịch sử sức khỏe răng miệng của bạn, bao gồm cả việc vệ sinh răng miệng hàng ngày. Điều này giúp nha sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng răng miệng của bạn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
- I brush my teeth twice a day. Tôi đánh răng hai lần một ngày.
- I floss regularly. Tôi thường xuyên dùng chỉ nha khoa.
- I have had fillings/extractions before. Tôi đã từng trám răng/nhổ răng trước đây.
- I have a history of dental decay. Tôi có tiền sử bị sâu răng
- I am concerned about my oral health. Tôi lo lắng về sức khỏe răng miệng của mình.
- My last dental check-up was six months ago. Lần khám răng định kỳ cuối cùng của tôi là sáu tháng trước.
- I’m worried about the enamel on my teeth. Tôi lo lắng về men răng của mình.
Bước 3: Hỏi về phương pháp điều trị
Sau khi nha sĩ khám và chẩn đoán, bạn có thể hỏi về các phương pháp điều trị khả thi, chi phí và thời gian điều trị. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về tình trạng của mình.
- What are my treatment options? Những lựa chọn điều trị của tôi là gì?
- How much will it cost? Chi phí là bao nhiêu?
- How long will the treatment take? Thời gian điều trị là bao lâu?
- Will it hurt? Có đau không?
- Do I need a filling or an extraction? Tôi cần trám răng hay nhổ răng?
- What can I do to prevent further dental decay? Tôi có thể làm gì để ngăn ngừa sâu răng tiếp tục phát triển?
- What kind of toothpaste do you recommend? Bạn có thể gợi ý loại kem đánh răng nào không?
- Can you explain the causes of tooth decay? Bạn có thể giải thích nguyên nhân gây sâu răng không?