Điều Kiện Mở Phòng Trồng Răng Đạt Chuẩn Bộ Y Tế 2025

điều kiện mở phòng trồng răng

Đội Ngũ Bác Sĩ
Nha Khoa My Auris
Đã thực hiện hơn 8.000 ca Bọc răng sứ - Implant thành công
Đã xét duyệt!

Để mở phòng khám nha khoa, bác sĩ cần phải có chứng chỉ bác sĩ nha khoa hợp pháp, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, chỉ có chứng chỉ thôi chưa đủ. Việc đáp ứng điều kiện mở phòng khám là yếu tố bắt buộc để được cấp giấy phép hoạt động phòng khám nha khoa.

Phạm vi hoạt động của phòng khám nha khoa được xác định ra sao?

Việc xác định phạm vi hoạt động của phòng khám nha khoa dựa trên chứng chỉ hành nghề của bác sĩ và giấy phép hoạt động được cấp. Khi đã sở hữu các loại giấy tờ hợp lệ này, bác sĩ chỉ được hành nghề trong đúng phạm vi chuyên môn đã đăng ký. Trước đây, Thông tư 41/2011/TT-BYT tại điểm e khoản 4 Điều 25 từng quy định rõ nội dung này, nhưng hiện tại quy định này đã bị bãi bỏ bởi Thông tư 41/2017/TT-BYT, và không có quy định thay thế tương ứng.

Tuy nhiên, dựa trên nội dung cũ và các hướng dẫn hiện hành, một phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt có thể thực hiện những kỹ thuật chuyên môn phổ biến sau:

  • Khám chữa bệnh thông thường và sơ cứu ban đầu với vết thương hàm mặt
  • Tiểu phẫu sửa sẹo nhỏ dưới 02 cm ở vùng mặt
  • Nắn khớp hàm sai lệch
  • Điều trị laser bề mặt
  • Điều trị các bệnh viêm quanh răng
  • Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
  • Làm răng giả, hàm giả
  • Chỉnh hình răng miệng, chữa răng, điều trị nội nha
  • Thực hiện cấy ghép implant đơn giản (1–2 răng/lần), trong đó cắm tối đa 04 răng cửa hàm dưới nếu người thực hiện có chứng chỉ cắm ghép răng do trường đại học y khoa hoặc bệnh viện tuyến tỉnh trở lên cấp.

Lưu ý: Không được thực hiện ghép xương khối tự thân và không được làm thủ thuật nếu người bệnh có bệnh lý nội khoa tiến triển ảnh hưởng đến chất lượng cấy ghép.

Ngoài ra, phòng khám có thể thực hiện tiểu phẫu răng miệng và các kỹ thuật khác nếu được Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt dựa trên năng lực hành nghề, thiết bị y tế, và cơ sở vật chất hiện có.

Để có hướng dẫn chi tiết và cập nhật nhất, quý bác sĩ nên liên hệ trực tiếp với Sở Y tế – cơ quan quản lý chuyên ngành để được tư vấn cụ thể theo tình hình thực tế.

📄 Tải về mẫu cấp giấy phép hoạt động phòng khám nha khoa mới nhất 2025: tại đây!

điều kiện mở phòng trồng răng
Thông tư 41/2011/TT-BYT tại điểm e khoản 4 Điều 25 từng quy định rõ

Điều kiện cần có để mở phòng trồng răng

Mở một phòng khám nha khoa là một loại hình kinh doanh đặc thù thuộc lĩnh vực y tế, vì thế cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý. Người có mong muốn thành lập phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt cần đảm bảo đầy đủ những điều kiện sau theo pháp luật Việt Nam:

  • Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009
  • Thông tư 41/2011/TT-BYT
  • Điều 25 của Thông tư 40/2011/TT-BYT
  • Nghị định 109/2016/NĐ-CP ban hành ngày 01/07/2016 về cấp chứng chỉ hành nghề và giấy phép hoạt động
  • Nghị định 78/2015/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp

Cơ sở vật chất đạt chuẩn

Để mở phòng khám răng hàm mặt, bạn cần có địa điểm kinh doanh ổn định, được xây dựng kiên cố và tách biệt với nơi ở gia đình nhằm đảm bảo yếu tố riêng tư và vệ sinh y tế.

  • Phòng khám cần đảm bảo ánh sáng đầy đủ, trần nhà có khả năng chống bụi, tường và nền nhà sử dụng vật liệu dễ lau chùi, kháng khuẩn.
  • Phải có buồng khám và điều trị với diện tích tối thiểu là 10m², cùng với khu vực tiếp đón bệnh nhân riêng biệt.
  • Những phòng khám thực hiện thủ thuật như cấy ghép răng Implant bắt buộc phải có buồng riêng ít nhất 10m².
  • Nếu có thăm dò chức năng, cần có thêm buồng thăm dò riêng biệt.
  • Đối với cơ sở có từ 3 ghế nha khoa trở lên, cần đảm bảo diện tích mỗi ghế là tối thiểu 5m².
  • Khi sử dụng thiết bị bức xạ hoặc máy chụp X-quang, phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn bức xạ.

Ngoài ra, việc xử lý rác thải và đảm bảo vô trùng tại các khu vực thực hiện thủ thuật, như buồng cắm Implant, cũng là điều bắt buộc. Đồng thời, hệ thống điện, nước, điều hòa, thoát khí y tế phải đầy đủ để đảm bảo vận hành liên tục.

Trang thiết bị y tế

Phòng khám nha khoa cần được trang bị thiết bị y tế phù hợp với phạm vi chuyên môn đã đăng ký. Bao gồm:

  • Dụng cụ nha khoa, ghế khám, máy hút, đèn điều trị, máy X-quang (nếu có).
  • Thuốc cấp cứu và chống sốc chuyên khoa, nhằm đảm bảo an toàn tối đa khi xảy ra tình huống bất ngờ.

Trang thiết bị đầy đủ, hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng khám chữa mà còn góp phần tăng độ tin cậy đối với bệnh nhân.

Nhân sự chuyên môn

Đội ngũ nhân sự là yếu tố then chốt. Người đứng đầu phòng khám nha khoa tư nhân phải là bác sĩ có chứng chỉ hành nghề chuyên khoa răng hàm mặt và có ít nhất 54 tháng kinh nghiệm khám chữa bệnh chuyên ngành này.

Ngoài ra:

  • Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật cũng phải có đầy đủ giấy tờ chứng nhận năng lực và chỉ được khám chữa trong phạm vi được cấp phép.
  • Mỗi bác sĩ chỉ được đứng tên chuyên môn cho duy nhất một phòng khám tư nhân trên toàn quốc.
điều kiện mở phòng trồng răng
Người đứng đầu phòng khám nha khoa tư nhân phải là bác sĩ có chứng chỉ hành nghề chuyên khoa răng hàm mặt và có ít nhất 54 tháng kinh nghiệm khám chữa bệnh chuyên ngành này

Hướng dẫn chi tiết thủ tục mở phòng khám nha khoa mới nhất

Việc mở phòng khám nha khoa đòi hỏi cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện đầy đủ thủ tục mở phòng khám nha khoa theo quy định hiện hành. Vậy giấy tờ mở phòng khám nha khoa gồm những gì? Cần chuẩn bị hồ sơ như thế nào để đảm bảo hợp lệ và được cấp phép nhanh chóng? Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ và cập nhật:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ mở phòng khám nha khoa

Bộ hồ sơ mở phòng khám nha khoa cần đảm bảo các giấy tờ sau:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động theo mẫu của Bộ Y tế.
  • Bản sao quyết định thành lập của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (áp dụng cho cơ sở khám bệnh chữa bệnh nhà nước), hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh đối với cơ sở khám bệnh chữa bệnh tư nhân, hoặc giấy chứng nhận đầu tư với các cơ sở khám bệnh chữa bệnh có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Bản sao chứng chỉ hành nghề của người đứng đầu, đồng thời là người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật. Nếu có các cá nhân phụ trách bộ phận chuyên môn, cũng cần nộp bản sao chứng chỉ hành nghề tương ứng.
  • Hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm phòng khám hợp pháp.
  • Hợp đồng lao động và quyết định bổ nhiệm các cán bộ nhân viên phòng khám.
  • Danh sách đăng ký người khám bệnh, hành nghề tại cơ sở.
  • Bản kê khai cơ sở vật chất, bao gồm thiết bị y tế, tổ chức và nhân sự phục vụ cho hoạt động chuyên môn.
  • Phạm vi hoạt động chuyên môn dự kiến của phòng khám.
  • Danh mục chuyên môn kỹ thuật đề xuất, căn cứ trên danh mục do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành.
  • Hợp đồng thu gom rác thải y tế với đơn vị xử lý được cấp phép.

Bước 2: Nộp hồ sơ và trình tự giải quyết

Địa điểm nộp hồ sơ mở phòng khám nha khoa như sau:

  • Tại Sở Y tế nơi đặt phòng khám hoặc Trung tâm hành chính công tỉnh/thành phố.
  • Với mô hình hộ kinh doanh cá thể, nộp hồ sơ tại UBND quận/huyện nơi đăng ký.

Trình tự giải quyết hồ sơ bao gồm:

Chuyên viên tiếp nhận sẽ cấp giấy xác nhận tiếp nhận hồ sơ, đồng thời hẹn trả kết quả sau khi kiểm tra tính hợp pháp và đầy đủ của hồ sơ.

Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai sót, sẽ có thông báo sửa đổi, bổ sung hồ sơ bằng văn bản.

Khi hồ sơ đã hợp lệ, Sở Y tế sẽ thành lập đoàn thẩm định xuống kiểm tra thực tế cơ sở vật chất tại địa điểm phòng khám.

 

Bước 3: Nhận kết quả và cấp giấy phép hoạt động

Sau khi tiếp nhận và thẩm định hồ sơ, đồng thời kiểm tra thực tế cơ sở khám bệnh, nếu cơ sở khám bệnh đủ điều kiện, trong vòng 90 ngày, Sở Y tế sẽ cấp giấy phép hoạt động, cho phép phòng khám chính thức bước vào giai đoạn vận hành.

Trường hợp phòng khám không đủ điều kiện về cơ sở vật chất hoặc hồ sơ không hợp lệ, ban thẩm định có trách nhiệm cung cấp rõ lý do để đơn vị mở phòng khám kịp thời hoàn thiện, tránh kéo dài thời gian xử lý.

Mã ngành kinh doanh nha khoa và hướng dẫn mở phòng khám răng miệng chuẩn pháp lý

Khi có ý định mở phòng khám nha khoa, việc lựa chọn đúng mã ngành nghề đăng ký kinh doanh là bước đầu tiên vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo đúng quy định pháp luật mà còn giúp phòng khám hoạt động minh bạch, dễ dàng triển khai các dịch vụ liên quan đến chăm sóc răng miệng và các thủ tục pháp lý đi kèm.

Mã ngành cấp 4 – Mã ngành 8620

Mã ngành 8620 thuộc mã ngành cấp 4, bao gồm:

  • Hoạt động phòng khám đa khoa
  • Hoạt động phòng khám chuyên khoa
  • Hoạt động phòng khám nha khoa

Đây là mã ngành chung, phù hợp với các cơ sở y tế tư nhân có nhiều chuyên khoa, trong đó có khoa răng hàm mặt.

Mã ngành cấp 5 – Mã ngành 86202

Nếu bạn chuyên về lĩnh vực nha khoa, cần đăng ký cụ thể mã ngành 86202 – đây là mã ngành cấp 5 chuyên biệt cho các phòng khám chuyên về chăm sóc và điều trị răng miệng.

Chi tiết các hoạt động bao gồm:

  • Hoạt động phòng khám nha khoa như khám, điều trị sâu răng, viêm nha chu, nhổ răng,…
  • Hoạt động tư vấn răng miệng như hướng dẫn vệ sinh, phòng ngừa bệnh lý răng lợi.
  • Hoạt động chỉnh răng, niềng răng và các liệu trình thẩm mỹ nha khoa.
  • Phẫu thuật nha khoa như cấy ghép Implant, nhổ răng khôn, điều trị tủy.
  • Nha khoa trạng thái chung và nha khoa đặc biệt bao gồm:
    • Nha khoa trẻ em
    • Khoa nghiên cứu bệnh răng miệng
    • Khoa răng chuyên sâu

Theo quy định, đăng ký mã ngành nghề phải được thực hiện ngay trong bước xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Điều này là điều kiện tiên quyết để được cấp phép hoạt động và tránh các rắc rối pháp lý về sau.

chat zalo
messenger